Bản dịch của từ Luxurious trong tiếng Việt
Luxurious

Luxurious (Adjective)
She wore a luxurious gown to the extravagant gala event.
Cô mặc một chiếc váy sang trọng đến dự sự kiện dạ tiệc xa hoa.
The luxurious penthouse overlooked the city skyline, showcasing wealth.
Căn hộ penthouse sang trọng nhìn ra đường chân trời thành phố, thể hiện sự giàu có.
The luxurious lifestyle of the elite was envied by many.
Lối sống sang trọng của giới thượng lưu khiến nhiều người ghen tị.
The university library offers luxurious study spaces for students.
Thư viện trường đại học cung cấp không gian học tập sang trọng cho sinh viên.
The training center provides luxurious accommodations for participants.
Trung tâm đào tạo cung cấp chỗ ở sang trọng cho người tham gia.
Cực kỳ thoải mái hoặc thanh lịch, đặc biệt khi liên quan đến chi phí lớn.
Extremely comfortable or elegant, especially when involving great expense.
The luxurious mansion was filled with expensive furniture and artwork.
Ngôi biệt thự sang trọng được trang trí bằng đồ đắt tiền và tác phẩm nghệ thuật.
She wore a luxurious silk gown to the high-society charity gala.
Cô ấy mặc chiếc váy lụa sang trọng tới buổi gala từ thiện của giới thượng lưu.
The luxurious yacht sailed to exclusive private islands for vacation.
Chiếc du thuyền sang trọng đi tới các hòn đảo riêng tư độc đáo để nghỉ mát.
Dạng tính từ của Luxurious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Luxurious Xa xỉ | More luxurious Sang trọng hơn | Most luxurious Sang trọng nhất |
Kết hợp từ của Luxurious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely luxurious Cực kỳ xa hoa | The penthouse suite in the luxury hotel was extremely luxurious. Căn hộ tầng mái trong khách sạn sang trọng cực kỳ xa hoa. |
Fairly luxurious Tương đối xa xỉ | The social event was fairly luxurious with elegant decorations. Sự kiện xã hội khá sang trọng với trang trí tinh tế. |
Very luxurious Rất sang trọng | The party was held in a very luxurious hotel. Bữa tiệc được tổ chức tại một khách sạn rất sang trọng. |
Họ từ
Từ "luxurious" có nghĩa là sang trọng, thể hiện sự phong phú, xa hoa và tiện nghi vượt trội. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được phát âm là /ləɡˈʒʊər.i.əs/, trong khi tiếng Anh Anh có cách phát âm tương tự, nhưng đôi khi nhấn mạnh khác hoặc phát âm nhẹ nhàng hơn. Từ này được sử dụng để mô tả không chỉ về đồ vật, dịch vụ mà còn về trải nghiệm sống, mang lại cảm giác thỏa mãn và sự hài lòng cao.
Từ "luxurious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "luxuriosus", xuất phát từ "luxuria", nghĩa là sự phong phú hay sự xa xỉ. Trong tiếng Latin, "luxuria" chỉ sự dồi dào và hưởng thụ cuộc sống xa hoa, thường đi kèm với những điều không cần thiết. Với sự phát triển của ngôn ngữ, "luxurious" đã được sử dụng để miêu tả những thứ không chỉ vượt trên tiêu chuẩn thông thường mà còn khơi dậy cảm giác thỏa mãn và sang trọng trong đời sống hiện đại.
Từ "luxurious" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể mô tả phong cách sống, địa điểm và trải nghiệm cao cấp. Nó cũng thường xuất hiện trong văn bản mô tả về khách sạn, du lịch, và sản phẩm cao cấp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này được sử dụng để miêu tả sự xa hoa trong đời sống, thời trang, và nội thất, thể hiện sự sang trọng và đẳng cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



