Bản dịch của từ Luxurious trong tiếng Việt

Luxurious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luxurious (Adjective)

lʌɡˈʒʊə.ri.əs
lʌɡˈʒʊə.ri.əs
01

Sang trọng, lộng lẫy; xa hoa.

Luxurious, splendid; luxury.

Ví dụ

She wore a luxurious gown to the extravagant gala event.

Cô mặc một chiếc váy sang trọng đến dự sự kiện dạ tiệc xa hoa.

The luxurious penthouse overlooked the city skyline, showcasing wealth.

Căn hộ penthouse sang trọng nhìn ra đường chân trời thành phố, thể hiện sự giàu có.

The luxurious lifestyle of the elite was envied by many.

Lối sống sang trọng của giới thượng lưu khiến nhiều người ghen tị.

The university library offers luxurious study spaces for students.

Thư viện trường đại học cung cấp không gian học tập sang trọng cho sinh viên.

The training center provides luxurious accommodations for participants.

Trung tâm đào tạo cung cấp chỗ ở sang trọng cho người tham gia.

02

Cực kỳ thoải mái hoặc thanh lịch, đặc biệt khi liên quan đến chi phí lớn.

Extremely comfortable or elegant, especially when involving great expense.

Ví dụ

The luxurious mansion was filled with expensive furniture and artwork.

Ngôi biệt thự sang trọng được trang trí bằng đồ đắt tiền và tác phẩm nghệ thuật.

She wore a luxurious silk gown to the high-society charity gala.

Cô ấy mặc chiếc váy lụa sang trọng tới buổi gala từ thiện của giới thượng lưu.

The luxurious yacht sailed to exclusive private islands for vacation.

Chiếc du thuyền sang trọng đi tới các hòn đảo riêng tư độc đáo để nghỉ mát.

Dạng tính từ của Luxurious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Luxurious

Xa xỉ

More luxurious

Sang trọng hơn

Most luxurious

Sang trọng nhất

Kết hợp từ của Luxurious (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely luxurious

Cực kỳ xa hoa

The penthouse suite in the luxury hotel was extremely luxurious.

Căn hộ tầng mái trong khách sạn sang trọng cực kỳ xa hoa.

Fairly luxurious

Tương đối xa xỉ

The social event was fairly luxurious with elegant decorations.

Sự kiện xã hội khá sang trọng với trang trí tinh tế.

Very luxurious

Rất sang trọng

The party was held in a very luxurious hotel.

Bữa tiệc được tổ chức tại một khách sạn rất sang trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/luxurious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
[...] In addition, some types of goods like cars from brands are usually sold at exorbitant prices because of their expensive materials or unique features [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020
[...] On a social level, should more money be spent on goods, the need for common products will dwindle, causing a reduction of sales of common goods which may eventually affect local businesses and economies [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020
[...] Both of these factors contribute to the fact that many young individuals tend to express themselves, with an aim of proving their ability to afford items, such as fashionable clothes and high-end tech gadgets, from smartphones to tablets [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020
Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] At that moment of I made a promise to myself: “this will be my house in the future [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Luxurious

Không có idiom phù hợp