Bản dịch của từ Macadam trong tiếng Việt
Macadam

Macadam (Noun)
The city used macadam for the new community park paths.
Thành phố đã sử dụng macadam cho các lối đi trong công viên mới.
They did not choose macadam for the main road construction project.
Họ đã không chọn macadam cho dự án xây dựng đường chính.
Is macadam the best option for urban road surfaces?
Liệu macadam có phải là lựa chọn tốt nhất cho bề mặt đường đô thị không?
Họ từ
Macadam là một thuật ngữ dùng để chỉ một loại bề mặt đường được hình thành từ đá cuội hoặc đá dăm nhỏ, thường được compaction để tạo thành một nền tảng chắc chắn. Cấu trúc này được phát triển bởi kỹ sư người Scotland, John Loudon McAdam vào thế kỷ 19. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này viết giống nhau nhưng phát âm có sự khác biệt, với giọng Anh có xu hướng nhấn vào âm đầu tiên hơn. Macadam được sử dụng rộng rãi trong xây dựng đường bộ.
Từ "macadam" có nguồn gốc từ tên của kỹ sư Scotland, John Loudon McAdam, người phát triển phương pháp xây dựng đường vào đầu thế kỷ 19. Nguyên liệu chủ yếu được sử dụng trong kỹ thuật này là đá nhỏ được nghiền nát và rải lên bề mặt đường, tạo thành lớp vững chắc và bền bỉ. Sự kết hợp giữa tên ông và phương pháp của ông đã dẫn đến việc sử dụng từ này trong ngành xây dựng đường, phản ánh hiệu quả và tính khoa học trong cách làm đường.
Từ "macadam" thường xuất hiện trong bối cảnh xây dựng và giao thông, chỉ loại hình đường phố được làm từ đá dăm nén chặt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Listening khi thảo luận về cơ sở hạ tầng. Tuy không phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "macadam" được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật về kiến trúc và kỹ thuật đường bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp