Bản dịch của từ Mace trong tiếng Việt

Mace

Noun [U/C]Verb

Mace (Noun)

01

Một loại vũ khí có đầu bằng kim loại nặng trên một trục rắn, dùng để đập nát đối thủ

A weapon with a heavy metal head on a solid shaft used for smashing opponents

Ví dụ

The security guard carried a mace to protect the museum.

Anh bảo vệ mang theo một cái gậy để bảo vệ bảo tàng.

During medieval times, knights often wielded maces in battles.

Trong thời Trung cổ, hiệp sĩ thường sử dụng gậy trong trận đánh.

In historical reenactments, actors use maces as props for authenticity.

Trong việc tái hiện lịch sử, diễn viên sử dụng gậy như phụ kiện để tạo cảm giác chân thực.

Mace (Verb)

01

Tấn công hoặc đánh bằng chùy

Attack or hit with maces

Ví dụ

The protesters maced the police during the demonstration.

Các người biểu tình đã xịt hơi cay vào cảnh sát trong cuộc biểu tình.

She maced the intruder to protect her family from harm.

Cô ấy đã xịt hơi cay vào kẻ xâm nhập để bảo vệ gia đình khỏi nguy hiểm.

The security guard maced the aggressive individual at the event.

Người bảo vệ đã xịt hơi cay vào người có hành vi hung dữ tại sự kiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mace

Không có idiom phù hợp