Bản dịch của từ Mace trong tiếng Việt
Mace

Mace (Noun)
The security guard carried a mace to protect the museum.
Anh bảo vệ mang theo một cái gậy để bảo vệ bảo tàng.
During medieval times, knights often wielded maces in battles.
Trong thời Trung cổ, hiệp sĩ thường sử dụng gậy trong trận đánh.
In historical reenactments, actors use maces as props for authenticity.
Trong việc tái hiện lịch sử, diễn viên sử dụng gậy như phụ kiện để tạo cảm giác chân thực.
Mace (Verb)
The protesters maced the police during the demonstration.
Các người biểu tình đã xịt hơi cay vào cảnh sát trong cuộc biểu tình.
She maced the intruder to protect her family from harm.
Cô ấy đã xịt hơi cay vào kẻ xâm nhập để bảo vệ gia đình khỏi nguy hiểm.
The security guard maced the aggressive individual at the event.
Người bảo vệ đã xịt hơi cay vào người có hành vi hung dữ tại sự kiện.
Họ từ
Từ "mace" có nghĩa là một loại vũ khí tấn công, thường được chế tạo từ một cán cứng và đầu vũ khí nặng, dùng để đánh bại kẻ thù. Trong tiếng Anh, "mace" còn chỉ một loại gia vị được xay nhuyễn từ lớp vỏ bên ngoài của quả nhục đậu khấu. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm, tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ này trong hai biến thể là tương tự.
Từ "mace" có nguồn gốc từ từ Latinh "mācia", có nghĩa là "cán" hoặc "gậy". Trong thời Trung cổ, "mace" được sử dụng để chỉ vũ khí hạng nặng được trang bị đầu bằng kim loại, được sử dụng bởi các hiệp sĩ trong trận chiến. Sự phát triển từ ý nghĩa ban đầu này cho thấy mối liên hệ với sức mạnh và quyền lực. Ngày nay, "mace" còn được dùng để chỉ dụng cụ biểu trưng cho quyền lực trong các cơ quan lập pháp, thể hiện sự kết hợp giữa truyền thống và chức năng chính trị.
Từ "mace" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi diễn ra các cuộc thảo luận về lịch sử hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "mace" thường được sử dụng để chỉ vũ khí truyền thống hay dụng cụ trang trí trong các nghi lễ chính thức. Từ này cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực ẩm thực, đề cập đến gia vị từ vỏ hạt nhục đậu khấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp