Bản dịch của từ Maced trong tiếng Việt
Maced
Verb
Maced (Verb)
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chùy.
Simple past and past participle of mace.
Ví dụ
The protestors maced the police during the demonstration last week.
Các nhà biểu tình đã xịt hơi cay vào cảnh sát trong cuộc biểu tình tuần trước.
They did not mace the peaceful crowd at the social event.
Họ đã không xịt hơi cay vào đám đông ôn hòa tại sự kiện xã hội.
Did the security team mace any attendees at the festival?
Đội an ninh đã xịt hơi cay vào bất kỳ người tham dự nào tại lễ hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Maced
Không có idiom phù hợp