Bản dịch của từ Maced trong tiếng Việt
Maced

Maced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chùy.
Simple past and past participle of mace.
The protestors maced the police during the demonstration last week.
Các nhà biểu tình đã xịt hơi cay vào cảnh sát trong cuộc biểu tình tuần trước.
They did not mace the peaceful crowd at the social event.
Họ đã không xịt hơi cay vào đám đông ôn hòa tại sự kiện xã hội.
Did the security team mace any attendees at the festival?
Đội an ninh đã xịt hơi cay vào bất kỳ người tham dự nào tại lễ hội không?
Từ "maced" là một động từ, có nguồn gốc từ tiếng Anh, được sử dụng để chỉ hành động đánh hoặc tấn công một cách tàn bạo, đặc biệt là với sự sử dụng bạo lực. Thuật ngữ này thường liên quan đến bạo lực đường phố hoặc côn đồ, và đôi khi được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị. Tuy nhiên, từ "maced" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh không chính thức và không được nhìn nhận rộng rãi trong văn viết. Hiện tượng này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "maced" có nguồn gốc từ tiếng Latin "maculatus", có nghĩa là "bị vết bẩn" hoặc "bị rách". Lịch sử của từ này gắn liền với nghĩa nhấn mạnh sự không hoàn hảo hoặc bị chấm dứt. Trong ngữ cảnh hiện tại, "maced" thường được sử dụng để chỉ tình trạng suy giảm hoặc hư hỏng của một vật thể hoặc ý tưởng. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tương tác giữa khái niệm tệ hại và sự đánh giá tổng thể về chất lượng.
Từ "maced" tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường không xuất hiện trong tài liệu học thuật phổ biến, mà chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử để chỉ về việc hành hình bằng cách đâm chém. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bạo lực, chính trị, hoặc các sự kiện lịch sử liên quan đến các cuộc xung đột. Sự không thường xuyên của từ này trong IELTS và bối cảnh hàng ngày còn xuất phát từ tính chất nhạy cảm của nội dung mà nó thể hiện.