Bản dịch của từ Machicolation trong tiếng Việt
Machicolation

Machicolation (Noun)
(trong các công sự thời trung cổ) một lỗ hở giữa các nút đỡ của lan can nhô ra hoặc vòm cổng, qua đó đá hoặc vật đang cháy có thể được thả xuống những kẻ tấn công.
In medieval fortifications an opening between the supporting corbels of a projecting parapet or the vault of a gate through which stones or burning objects could be dropped on attackers.
The castle had a machicolation to defend against enemy attacks.
Lâu đài có một lỗ hở để phòng thủ chống lại các cuộc tấn công.
Many castles did not use machicolation in their designs.
Nhiều lâu đài không sử dụng lỗ hở trong thiết kế của chúng.
Did the medieval fortifications include machicolation for better defense?
Có phải các công sự thời trung cổ bao gồm lỗ hở để phòng thủ tốt hơn không?
Họ từ
Machicolation (từ tiếng Việt: "bẫy đá") là một cấu trúc kiến trúc hình vuông hoặc hình chữ nhật được tạo ra trên tường thành của lâu đài hoặc công trình phòng ngự, cho phép các vật thể rơi xuống từ trên cao để phòng thủ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "machicoulis", với nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa British và American English trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, British English thường sử dụng từ này nhiều hơn trong ngữ cảnh lịch sử hoặc kiến trúc.
Từ "machicolation" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "macher" và Latin "macheculatio", có nghĩa là "phá vỡ". Xuất hiện vào thế kỷ 15, thuật ngữ này chỉ các cấu trúc kiến trúc dùng để bảo vệ các pháo đài, cho phép vật thể được rơi xuống từ các lỗ trên tường. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, machicolation thể hiện sự tinh vi trong thiết kế phòng thủ của công trình kiến trúc, thể hiện chức năng là bảo vệ và tấn công từ trên cao.
Từ "machicolation" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, do đây là một thuật ngữ chuyên môn liên quan đến kiến trúc và quân sự thời trung cổ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết lịch sử hoặc nghiên cứu về xây dựng pháo đài, nơi mô tả các cấu trúc nhằm bảo vệ. Cách sử dụng chủ yếu diễn ra trong các tình huống nghiên cứu học thuật hoặc trong các nguồn tư liệu chuyên sâu về kiến trúc lịch sử.