Bản dịch của từ Machines hummed trong tiếng Việt
Machines hummed
Verb
Machines hummed (Verb)
məʃˈinz hˈʌmd
məʃˈinz hˈʌmd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Ở trong trạng thái phấn chấn hoặc hoạt động.
To be in a state of excitement or activity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
"Các máy phát tiếng rền" là cụm từ chỉ âm thanh do các thiết bị cơ khí, như máy móc công nghiệp, tạo ra trong quá trình hoạt động. Âm thanh này thường mang tính chất đồng nhất và nhịp nhàng, thể hiện sự vận hành của máy móc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ. Tuy nhiên, cách nhấn âm có thể khác nhau chút ít trong thoại, ảnh hưởng đến cảm nhận ngữ nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Machines hummed
Không có idiom phù hợp