Bản dịch của từ Machines hummed trong tiếng Việt
Machines hummed

Machines hummed (Verb)
The machines hummed softly in the busy factory during the day.
Những chiếc máy phát ra tiếng vo ve nhẹ nhàng trong nhà máy bận rộn.
The machines did not hum at night, creating an eerie silence.
Những chiếc máy không phát ra tiếng vo ve vào ban đêm, tạo ra sự im lặng kỳ lạ.
Did the machines hum during the social event at the community center?
Liệu những chiếc máy có phát ra tiếng vo ve trong sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng không?
The machines hummed quietly while producing toys for children in 2023.
Những chiếc máy kêu êm ái khi sản xuất đồ chơi cho trẻ em vào năm 2023.
The machines did not hum during the power outage last week.
Những chiếc máy không kêu trong thời gian mất điện tuần trước.
Did the machines hum smoothly during the charity event last month?
Những chiếc máy có kêu êm ái trong sự kiện từ thiện tháng trước không?
Ở trong trạng thái phấn chấn hoặc hoạt động.
To be in a state of excitement or activity.
At the party, the machines hummed with laughter and music all night.
Tại bữa tiệc, những chiếc máy hoạt động với tiếng cười và nhạc suốt đêm.
The machines did not hum during the quiet hours of the event.
Những chiếc máy không hoạt động trong giờ yên tĩnh của sự kiện.
Did the machines hum when everyone joined the social gathering yesterday?
Những chiếc máy có hoạt động khi mọi người tham gia buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?
"Các máy phát tiếng rền" là cụm từ chỉ âm thanh do các thiết bị cơ khí, như máy móc công nghiệp, tạo ra trong quá trình hoạt động. Âm thanh này thường mang tính chất đồng nhất và nhịp nhàng, thể hiện sự vận hành của máy móc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ. Tuy nhiên, cách nhấn âm có thể khác nhau chút ít trong thoại, ảnh hưởng đến cảm nhận ngữ nghĩa.