Bản dịch của từ Machines hummed trong tiếng Việt

Machines hummed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Machines hummed (Verb)

məʃˈinz hˈʌmd
məʃˈinz hˈʌmd
01

Tạo ra một âm thanh thấp, liên tục, giống như tiếng vang.

To make a low, continuous sound, like a humming noise.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hoạt động một cách trơn tru và hiệu quả.

To operate in a smooth and efficient manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Ở trong trạng thái phấn chấn hoặc hoạt động.

To be in a state of excitement or activity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Machines hummed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Machines hummed

Không có idiom phù hợp