Bản dịch của từ Machines hummed trong tiếng Việt

Machines hummed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Machines hummed (Verb)

məʃˈinz hˈʌmd
məʃˈinz hˈʌmd
01

Tạo ra một âm thanh thấp, liên tục, giống như tiếng vang.

To make a low, continuous sound, like a humming noise.

Ví dụ

The machines hummed softly in the busy factory during the day.

Những chiếc máy phát ra tiếng vo ve nhẹ nhàng trong nhà máy bận rộn.

The machines did not hum at night, creating an eerie silence.

Những chiếc máy không phát ra tiếng vo ve vào ban đêm, tạo ra sự im lặng kỳ lạ.

Did the machines hum during the social event at the community center?

Liệu những chiếc máy có phát ra tiếng vo ve trong sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng không?

02

Hoạt động một cách trơn tru và hiệu quả.

To operate in a smooth and efficient manner.

Ví dụ

The machines hummed quietly while producing toys for children in 2023.

Những chiếc máy kêu êm ái khi sản xuất đồ chơi cho trẻ em vào năm 2023.

The machines did not hum during the power outage last week.

Những chiếc máy không kêu trong thời gian mất điện tuần trước.

Did the machines hum smoothly during the charity event last month?

Những chiếc máy có kêu êm ái trong sự kiện từ thiện tháng trước không?

03

Ở trong trạng thái phấn chấn hoặc hoạt động.

To be in a state of excitement or activity.

Ví dụ

At the party, the machines hummed with laughter and music all night.

Tại bữa tiệc, những chiếc máy hoạt động với tiếng cười và nhạc suốt đêm.

The machines did not hum during the quiet hours of the event.

Những chiếc máy không hoạt động trong giờ yên tĩnh của sự kiện.

Did the machines hum when everyone joined the social gathering yesterday?

Những chiếc máy có hoạt động khi mọi người tham gia buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/machines hummed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Machines hummed

Không có idiom phù hợp