Bản dịch của từ Macular stain trong tiếng Việt

Macular stain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macular stain (Noun)

mˈækjəlɚ stˈeɪn
mˈækjəlɚ stˈeɪn
01

Một khu vực bị đổi màu trong vùng hoàng điểm của mắt.

A discolored area in the macula region of the eye.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại tổn thương da xuất hiện dưới dạng đám đen.

A type of skin lesion that appears in the form of a macule.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bất thường được đặc trưng bởi các đốm hoặc vết trên vùng hoàng điểm, đặc biệt trong ngữ cảnh suy giảm thị lực.

An abnormality characterized by spots or marks on the macula region, particularly in the context of visual impairments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Macular stain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macular stain

Không có idiom phù hợp