Bản dịch của từ Macular stain trong tiếng Việt
Macular stain
Noun [U/C]

Macular stain (Noun)
mˈækjəlɚ stˈeɪn
mˈækjəlɚ stˈeɪn
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một bất thường được đặc trưng bởi các đốm hoặc vết trên vùng hoàng điểm, đặc biệt trong ngữ cảnh suy giảm thị lực.
An abnormality characterized by spots or marks on the macula region, particularly in the context of visual impairments.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Macular stain
Không có idiom phù hợp