Bản dịch của từ Made a profit trong tiếng Việt
Made a profit

Made a profit (Noun)
Lợi nhuận tài chính thu được từ một giao dịch hoặc hoạt động kinh doanh, sau khi đã trừ tất cả chi phí.
The financial gain obtained from a transaction or business activity, after all expenses are deducted.
The charity made a profit from the fundraising event last month.
Tổ chức từ thiện đã tạo ra lợi nhuận từ sự kiện gây quỹ tháng trước.
The community center did not make a profit this year.
Trung tâm cộng đồng không tạo ra lợi nhuận năm nay.
Did the local business make a profit during the holiday season?
Liệu doanh nghiệp địa phương có tạo ra lợi nhuận trong mùa lễ hội không?
The charity event made a profit of $5,000 last year.
Sự kiện từ thiện đã tạo ra lợi nhuận 5.000 đô la năm ngoái.
The community project did not make a profit this time.
Dự án cộng đồng không tạo ra lợi nhuận lần này.
Did the local business make a profit last quarter?
Liệu doanh nghiệp địa phương có tạo ra lợi nhuận quý trước không?
Một lợi thế hoặc lợi ích thu được từ một tình huống hoặc quyết định cụ thể.
An advantage or benefit derived from a particular situation or decision.
The charity made a profit from the fundraising event last Saturday.
Tổ chức từ thiện đã có lợi nhuận từ sự kiện gây quỹ hôm thứ Bảy.
The community center did not make a profit this year.
Trung tâm cộng đồng không có lợi nhuận năm nay.
Did the local businesses make a profit during the festival?
Các doanh nghiệp địa phương có lợi nhuận trong lễ hội không?
Cụm từ "made a profit" trong tiếng Anh chỉ việc đạt được lợi nhuận từ một hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư. "Made" là dạng quá khứ của động từ "make", và "profit" mang nghĩa là lợi nhuận, tức là số tiền thu được sau khi đã trừ đi chi phí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác biệt ở một số âm và nhấn.