Bản dịch của từ Made a profit trong tiếng Việt

Made a profit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Made a profit (Noun)

mˈeɪd ə pɹˈɑfət
mˈeɪd ə pɹˈɑfət
01

Lợi nhuận tài chính thu được từ một giao dịch hoặc hoạt động kinh doanh, sau khi đã trừ tất cả chi phí.

The financial gain obtained from a transaction or business activity, after all expenses are deducted.

Ví dụ

The charity made a profit from the fundraising event last month.

Tổ chức từ thiện đã tạo ra lợi nhuận từ sự kiện gây quỹ tháng trước.

The community center did not make a profit this year.

Trung tâm cộng đồng không tạo ra lợi nhuận năm nay.

Did the local business make a profit during the holiday season?

Liệu doanh nghiệp địa phương có tạo ra lợi nhuận trong mùa lễ hội không?

02

Số dư còn lại sau khi tất cả chi phí được trừ khỏi doanh thu.

The surplus remaining after all costs are deducted from revenue.

Ví dụ

The charity event made a profit of $5,000 last year.

Sự kiện từ thiện đã tạo ra lợi nhuận 5.000 đô la năm ngoái.

The community project did not make a profit this time.

Dự án cộng đồng không tạo ra lợi nhuận lần này.

Did the local business make a profit last quarter?

Liệu doanh nghiệp địa phương có tạo ra lợi nhuận quý trước không?

03

Một lợi thế hoặc lợi ích thu được từ một tình huống hoặc quyết định cụ thể.

An advantage or benefit derived from a particular situation or decision.

Ví dụ

The charity made a profit from the fundraising event last Saturday.

Tổ chức từ thiện đã có lợi nhuận từ sự kiện gây quỹ hôm thứ Bảy.

The community center did not make a profit this year.

Trung tâm cộng đồng không có lợi nhuận năm nay.

Did the local businesses make a profit during the festival?

Các doanh nghiệp địa phương có lợi nhuận trong lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/made a profit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Made a profit

Không có idiom phù hợp