Bản dịch của từ Made good trong tiếng Việt
Made good
Made good (Verb)
The community made good after the flood in 2022 by rebuilding homes.
Cộng đồng đã phục hồi sau trận lũ năm 2022 bằng cách xây dựng lại nhà.
They did not make good after losing the election in 2020.
Họ không phục hồi sau khi thua cuộc bầu cử năm 2020.
Did the organization make good after the financial crisis in 2021?
Tổ chức có phục hồi sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2021 không?
Made good (Idiom)
Trở nên thành công hay hạnh phúc sau một thời gian khó khăn hay buồn bã.
To become successful or happy after a period of difficulties or sadness.
After years of struggle, Maria finally made good in her career.
Sau nhiều năm vật lộn, Maria cuối cùng đã thành công trong sự nghiệp.
John did not make good after losing his job last year.
John đã không thành công sau khi mất việc năm ngoái.
Did Sarah make good after her tough times in college?
Sarah có thành công sau những khó khăn ở trường đại học không?
Cụm từ "made good" thường được hiểu là một biểu thức tiếng Anh có nghĩa là đạt được thành công hoặc khôi phục lại điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "made good" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc thực hiện một cam kết; trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "made good" có nguồn gốc từ động từ "make" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *makōną, có nghĩa là "sáng tạo" hoặc "thực hiện". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc đạt được thành công hoặc cải thiện tình hình sau khi vượt qua khó khăn. Sự tiến hóa của nghĩa từ "made good" phản ánh tích cực trong xã hội, nơi người ta nỗ lực để cải thiện bản thân hoặc khắc phục lỗi lầm.
Cụm từ "made good" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tức là nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này chủ yếu được dùng để miêu tả việc cải thiện hoặc đạt được những kết quả tích cực sau một thời gian nỗ lực. Ngoài ra, "made good" cũng thường gặp trong các tình huống liên quan đến sự hoàn thành hoặc các thành tựu cá nhân, chẳng hạn như trong bối cảnh lãnh đạo hay phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp