Bản dịch của từ Magic box trong tiếng Việt

Magic box

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magic box (Noun)

mˈædʒɨk bˈɑks
mˈædʒɨk bˈɑks
01

Một cái hộp hoặc receptacle được liên kết với ảo giác hoặc phép thuật.

A container or receptacle that is associated with illusions or enchantment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một thiết bị thực hiện các nhiệm vụ hoặc trò ảo mà dường như không thể.

A term used to describe a device that performs seemingly impossible tasks or tricks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một biểu thức ẩn dụ cho điều gì đó tạo ra kết quả tuyệt vời mà không cần nỗ lực rõ ràng.

A metaphorical expression for something that produces wonderful results without obvious effort.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magic box/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magic box

Không có idiom phù hợp