Bản dịch của từ Magnum opus trong tiếng Việt
Magnum opus

Magnum opus (Noun)
Her latest novel is considered her magnum opus.
Tác phẩm tiểu thuyết mới nhất của cô được xem là tác phẩm vĩ đại nhất của cô.
The author has not yet revealed his magnum opus to the public.
Tác giả chưa tiết lộ tác phẩm vĩ đại của mình cho công chúng.
Is the magnum opus of the artist based on a true story?
Tác phẩm vĩ đại của nghệ sĩ có dựa trên một câu chuyện có thật không?
Magnum opus là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "tác phẩm lớn nhất" của một nghệ sĩ hay nhà văn. Từ này thường được sử dụng để chỉ một tác phẩm quan trọng, nổi bật nhất trong sự nghiệp của một cá nhân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể thấy rằng ở Mỹ, nó thường liên quan đến các thành tựu âm nhạc hay phim ảnh hơn là văn học.
Cụm từ "magnum opus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "magnum" có nghĩa là "vĩ đại" và "opus" có nghĩa là "tác phẩm". Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ tác phẩm lớn nhất, xuất sắc nhất của một nghệ sĩ hoặc tác giả. Nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu thể hiện sự tôn vinh những sản phẩm nghệ thuật hoặc tri thức vượt trội, từ đó định hình cách hiểu hiện nay về một kiệt tác trong lĩnh vực văn học, nghệ thuật và khoa học.
Thuật ngữ “magnum opus” thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần đọc và viết, nơi yêu cầu sử dụng từ vựng phong phú và đa dạng. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy nhiều hơn trong các ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, mô tả tác phẩm vĩ đại nhất của một nghệ sĩ, nhà văn hoặc nhà khoa học. Nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thành tựu nổi bật trong sự nghiệp của các nhân vật lịch sử hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp