Bản dịch của từ Maid in waiting trong tiếng Việt
Maid in waiting

Maid in waiting(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Maid in waiting" là thuật ngữ chỉ người hầu nữ được chỉ định phục vụ cho một nữ hoàng hoặc công chúa, thường có vai trò chăm sóc cá nhân và hỗ trợ trong các sự kiện trang trọng. Thuật ngữ này ít phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nhưng vẫn được sử dụng trong tiếng Anh Anh, nơi mà việc giữ lại các title truyền thống và vai trò trong hoàng gia vẫn còn. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ có thể được coi là lỗi thời, và không còn tương ứng với các giá trị xã hội hiện tại.
Cụm từ "maid in waiting" xuất phát từ tiếng Latinh "mānsuētī" có nghĩa là "hầu gái" hoặc "người phục vụ". Từ "maid" bắt nguồn từ tiếng Old French "maide" và Old English "mægden", chỉ người phụ nữ không kết hôn. "In waiting" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, diễn tả trạng thái chờ đợi. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của một hầu gái phục vụ cho một nữ quý tộc, làm nổi bật mối quan hệ giữa tầng lớp xã hội và quy tắc phục vụ.
Cụm từ "maid in waiting" được sử dụng chủ yếu trong các tình huống liên quan đến xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh hoàng gia hoặc quý tộc, chỉ đến một người hầu nữ làm nhiệm vụ giúp đỡ một thành viên nữ trong gia đình hoàng gia. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong bốn thí điểm của IELTS tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Reading khi đề cập đến lịch sử hoặc văn hóa. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc truyền hình để phác họa bối cảnh lịch sử hay tình huống xã hội.
"Maid in waiting" là thuật ngữ chỉ người hầu nữ được chỉ định phục vụ cho một nữ hoàng hoặc công chúa, thường có vai trò chăm sóc cá nhân và hỗ trợ trong các sự kiện trang trọng. Thuật ngữ này ít phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nhưng vẫn được sử dụng trong tiếng Anh Anh, nơi mà việc giữ lại các title truyền thống và vai trò trong hoàng gia vẫn còn. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ có thể được coi là lỗi thời, và không còn tương ứng với các giá trị xã hội hiện tại.
Cụm từ "maid in waiting" xuất phát từ tiếng Latinh "mānsuētī" có nghĩa là "hầu gái" hoặc "người phục vụ". Từ "maid" bắt nguồn từ tiếng Old French "maide" và Old English "mægden", chỉ người phụ nữ không kết hôn. "In waiting" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, diễn tả trạng thái chờ đợi. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của một hầu gái phục vụ cho một nữ quý tộc, làm nổi bật mối quan hệ giữa tầng lớp xã hội và quy tắc phục vụ.
Cụm từ "maid in waiting" được sử dụng chủ yếu trong các tình huống liên quan đến xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh hoàng gia hoặc quý tộc, chỉ đến một người hầu nữ làm nhiệm vụ giúp đỡ một thành viên nữ trong gia đình hoàng gia. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong bốn thí điểm của IELTS tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Reading khi đề cập đến lịch sử hoặc văn hóa. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc truyền hình để phác họa bối cảnh lịch sử hay tình huống xã hội.
