Bản dịch của từ Maid in waiting trong tiếng Việt

Maid in waiting

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maid in waiting (Noun)

mˈeɪd ɨn wˈeɪtɨŋ
mˈeɪd ɨn wˈeɪtɨŋ
01

Một nữ trợ lý, đặc biệt là trong một gia đình hoàng gia hoặc quý tộc.

A female assistant specifically in a royal or noble household.

Ví dụ

The maid in waiting served tea to the Duchess of Cambridge.

Người hầu đang chờ phục vụ trà cho Nữ công tước Cambridge.

The maid in waiting did not attend the royal banquet last night.

Người hầu đang chờ không tham dự bữa tiệc hoàng gia tối qua.

Is the maid in waiting responsible for the Queen's wardrobe?

Người hầu đang chờ có trách nhiệm với tủ quần áo của Nữ hoàng không?

Maid in waiting (Phrase)

mˈeɪd ɨn wˈeɪtɨŋ
mˈeɪd ɨn wˈeɪtɨŋ
01

Một người giúp việc đang chờ đợi một mục đích hoặc nhiệm vụ cụ thể.

A maid who is waiting for a specific purpose or task.

Ví dụ

The maid in waiting served tea to the guests at the party.

Người hầu đang chờ phục vụ trà cho khách tại bữa tiệc.

The maid in waiting did not attend the social event last week.

Người hầu đang chờ không tham dự sự kiện xã hội tuần trước.

Is the maid in waiting ready for the charity dinner tonight?

Người hầu đang chờ đã sẵn sàng cho bữa tối từ thiện tối nay chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maid in waiting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maid in waiting

Không có idiom phù hợp