Bản dịch của từ Maid in waiting trong tiếng Việt
Maid in waiting

Maid in waiting (Noun)
The maid in waiting served tea to the Duchess of Cambridge.
Người hầu đang chờ phục vụ trà cho Nữ công tước Cambridge.
The maid in waiting did not attend the royal banquet last night.
Người hầu đang chờ không tham dự bữa tiệc hoàng gia tối qua.
Is the maid in waiting responsible for the Queen's wardrobe?
Người hầu đang chờ có trách nhiệm với tủ quần áo của Nữ hoàng không?
Maid in waiting (Phrase)
The maid in waiting served tea to the guests at the party.
Người hầu đang chờ phục vụ trà cho khách tại bữa tiệc.
The maid in waiting did not attend the social event last week.
Người hầu đang chờ không tham dự sự kiện xã hội tuần trước.
Is the maid in waiting ready for the charity dinner tonight?
Người hầu đang chờ đã sẵn sàng cho bữa tối từ thiện tối nay chưa?
"Maid in waiting" là thuật ngữ chỉ người hầu nữ được chỉ định phục vụ cho một nữ hoàng hoặc công chúa, thường có vai trò chăm sóc cá nhân và hỗ trợ trong các sự kiện trang trọng. Thuật ngữ này ít phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nhưng vẫn được sử dụng trong tiếng Anh Anh, nơi mà việc giữ lại các title truyền thống và vai trò trong hoàng gia vẫn còn. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ có thể được coi là lỗi thời, và không còn tương ứng với các giá trị xã hội hiện tại.
Cụm từ "maid in waiting" xuất phát từ tiếng Latinh "mānsuētī" có nghĩa là "hầu gái" hoặc "người phục vụ". Từ "maid" bắt nguồn từ tiếng Old French "maide" và Old English "mægden", chỉ người phụ nữ không kết hôn. "In waiting" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, diễn tả trạng thái chờ đợi. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của một hầu gái phục vụ cho một nữ quý tộc, làm nổi bật mối quan hệ giữa tầng lớp xã hội và quy tắc phục vụ.
Cụm từ "maid in waiting" được sử dụng chủ yếu trong các tình huống liên quan đến xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh hoàng gia hoặc quý tộc, chỉ đến một người hầu nữ làm nhiệm vụ giúp đỡ một thành viên nữ trong gia đình hoàng gia. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong bốn thí điểm của IELTS tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Reading khi đề cập đến lịch sử hoặc văn hóa. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc truyền hình để phác họa bối cảnh lịch sử hay tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp