Bản dịch của từ Maidenhead trong tiếng Việt
Maidenhead

Maidenhead (Noun)
Trinh tiết.
In many cultures, maidenhead is highly valued before marriage.
Trong nhiều nền văn hóa, trinh tiết được coi trọng trước hôn nhân.
She does not believe that maidenhead determines a woman's worth.
Cô ấy không tin rằng trinh tiết quyết định giá trị của người phụ nữ.
Is maidenhead still important in today's social discussions?
Trinh tiết có còn quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Maidenhead is a lovely town near the River Thames in England.
Maidenhead là một thị trấn xinh đẹp gần sông Thames ở Anh.
Many people do not know about Maidenhead's rich history and culture.
Nhiều người không biết về lịch sử và văn hóa phong phú của Maidenhead.
Is Maidenhead a popular destination for social events and gatherings?
Liệu Maidenhead có phải là điểm đến phổ biến cho các sự kiện xã hội không?
Từ "maidenhead" thường được sử dụng để chỉ trạng thái còn trinh, đặc biệt trong ngữ cảnh văn chương hoặc lịch sử. Từ này chủ yếu phổ biến trong tiếng Anh cổ và ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hoặc ý nghĩa của từ này. Tuy nhiên, cách diễn đạt liên quan đến nó có thể mang tính gợi ý và có thể gây tranh cãi trong các cuộc thảo luận về giới tính và văn hóa.
Từ "maidenhead" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mædenhad", mang nghĩa "tình trạng của một người con gái chưa chồng". Thành phần "maiden" xuất phát từ tiếng Latinh "maiden" (cô gái, trinh nữ), trong khi "head" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caput" (đầu). Lịch sử của từ này phản ánh quan niệm văn hóa về sự trong trắng và thanh danh của phụ nữ, từ đó kết nối trực tiếp với ý nghĩa hiện tại liên quan đến trinh tiết.
Từ "maidenhead" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì nó mang ý nghĩa truyền thống liên quan đến sự trong trắng và không có kinh nghiệm tình dục, ít được sử dụng trong các bối cảnh học thuật hoặc giao tiếp hiện đại. Trong các tình huống xã hội hoặc văn học, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sự thuần khiết hoặc di sản văn hóa, nhưng cũng có thể gợi lên quan điểm truyền thống về giới tính.