Bản dịch của từ Maidenhead trong tiếng Việt

Maidenhead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maidenhead (Noun)

mˈeɪdnhɛd
mˈeɪdnhɛd
01

Trinh tiết.

Virginity.

Ví dụ

In many cultures, maidenhead is highly valued before marriage.

Trong nhiều nền văn hóa, trinh tiết được coi trọng trước hôn nhân.

She does not believe that maidenhead determines a woman's worth.

Cô ấy không tin rằng trinh tiết quyết định giá trị của người phụ nữ.

Is maidenhead still important in today's social discussions?

Trinh tiết có còn quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

02

Một thị trấn ở berkshire, miền nam nước anh ở phía tây luân đôn trên sông thames; dân số 53.900 (ước tính năm 2009).

A town in berkshire southern england to the west of london on the river thames population 53900 est 2009.

Ví dụ

Maidenhead is a lovely town near the River Thames in England.

Maidenhead là một thị trấn xinh đẹp gần sông Thames ở Anh.

Many people do not know about Maidenhead's rich history and culture.

Nhiều người không biết về lịch sử và văn hóa phong phú của Maidenhead.

Is Maidenhead a popular destination for social events and gatherings?

Liệu Maidenhead có phải là điểm đến phổ biến cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maidenhead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maidenhead

Không có idiom phù hợp