Bản dịch của từ Main character trong tiếng Việt
Main character
Main character (Noun)
The main character in the novel is named Elizabeth.
Nhân vật chính trong tiểu thuyết tên là Elizabeth.
The main character's actions drive the plot forward.
Hành động của nhân vật chính thúc đẩy cốt truyện phát triển.
The main character's development is crucial for the storyline.
Sự phát triển của nhân vật chính quan trọng cho cốt truyện.
Main character (Adjective)
Thuộc về hoặc đặc điểm của phần quan trọng nhất.
Belonging to or characteristic of the most important part.
The main character in the story was brave and kind.
Nhân vật chính trong câu chuyện dũng cảm và tốt bụng.
The main character's actions influenced the entire plot of the movie.
Hành động của nhân vật chính ảnh hưởng đến toàn bộ cốt truyện của bộ phim.
The main character's decisions shaped the outcome of the novel.
Quyết định của nhân vật chính đã định hình kết quả của cuốn tiểu thuyết.
Thuật ngữ "main character" chỉ nhân vật chính trong một tác phẩm văn học, điện ảnh hoặc truyền hình, người dẫn dắt cốt truyện và thường là trung tâm của các xung đột, sự kiện trong câu chuyện. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này, nhưng một số cấu trúc ngữ pháp và từ vựng phụ trợ có thể thay đổi tùy theo vùng miền. Những nhân vật này thường thể hiện tâm tư, nguyện vọng và mâu thuẫn, tạo nền tảng cho sự phát triển của tác phẩm.
Thuật ngữ "main character" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "main" có nguồn gốc từ tiếng Latin "maius," có nghĩa là lớn hoặc chính, và "character" từ tiếng Hy Lạp "kharaktēr," có nghĩa là dấu ấn hoặc tính cách. Khái niệm này đã phát triển qua thời gian để chỉ nhân vật trung tâm trong một tác phẩm văn học, phim ảnh hay trò chơi, người thường có vai trò quyết định trong việc phát triển cốt truyện và sự tương tác với các nhân vật khác.
Thuật ngữ "main character" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là: Listening, Speaking, Reading và Writing. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh phân tích tác phẩm văn học hoặc thảo luận về nhân vật chính trong một câu chuyện. Trong Speaking và Writing, thí sinh có thể nhắc đến "main character" khi thuyết trình hoặc viết về những tác phẩm mà họ yêu thích. Hoàn cảnh phổ biến khác bao gồm các cuộc thảo luận về phim ảnh, sách hoặc các tác phẩm nghệ thuật khác, nơi nhân vật chính đóng vai trò trung tâm trong cốt truyện và phát triển nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp