Bản dịch của từ Main task trong tiếng Việt
Main task

Main task (Noun)
The main task for volunteers is to help the homeless in Seattle.
Nhiệm vụ chính của các tình nguyện viên là giúp đỡ người vô gia cư ở Seattle.
Her main task was not to organize the community event this year.
Nhiệm vụ chính của cô ấy không phải là tổ chức sự kiện cộng đồng năm nay.
Is the main task to improve education in low-income neighborhoods?
Nhiệm vụ chính có phải là cải thiện giáo dục ở các khu vực thu nhập thấp không?
The main task of the project is to reduce homelessness in Chicago.
Nhiệm vụ chính của dự án là giảm tình trạng vô gia cư ở Chicago.
The main task was not completed by the team last month.
Nhiệm vụ chính không được đội thực hiện vào tháng trước.
What is the main task for your community service project this year?
Nhiệm vụ chính cho dự án phục vụ cộng đồng của bạn năm nay là gì?
The main task of social workers is to help families in need.
Nhiệm vụ chính của nhân viên xã hội là giúp đỡ các gia đình cần.
The main task is not to ignore the community's urgent issues.
Nhiệm vụ chính không phải là bỏ qua các vấn đề cấp bách của cộng đồng.
What is the main task for volunteers during the charity event?
Nhiệm vụ chính của các tình nguyện viên trong sự kiện từ thiện là gì?
Từ "main task" được sử dụng để chỉ nhiệm vụ chính hoặc công việc quan trọng nhất trong một bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số tình huống hoặc ngữ cảnh chuyên ngành, "main task" có thể được thay thế bằng các từ như "primary duty" hoặc "central objective", tùy thuộc vào mức độ trang trọng và đặc thù của công việc được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
