Bản dịch của từ Mainstay trong tiếng Việt
Mainstay

Mainstay (Noun)
The mainstay of our community is the annual charity event.
Trụ cột của cộng đồng chúng tôi là sự kiện từ thiện hàng năm.
The mainstay of social support is not always available for everyone.
Trụ cột của hỗ trợ xã hội không phải lúc nào cũng có sẵn cho mọi người.
Is the mainstay of your social group a volunteer organization?
Trụ cột của nhóm xã hội của bạn có phải là tổ chức tình nguyện không?
Education is a mainstay for social development in many countries.
Giáo dục là trụ cột cho sự phát triển xã hội ở nhiều quốc gia.
Healthcare is not a mainstay in some developing nations.
Chăm sóc sức khỏe không phải là trụ cột ở một số quốc gia đang phát triển.
Is community support a mainstay for social stability in your area?
Sự hỗ trợ cộng đồng có phải là trụ cột cho sự ổn định xã hội ở khu vực của bạn không?
Họ từ
Từ "mainstay" được sử dụng để chỉ một yếu tố hoặc cá nhân đóng vai trò chủ chốt trong việc duy trì, hỗ trợ hoặc bảo đảm sự ổn định của một hệ thống, tổ chức hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả viết và nói. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. "Mainstay" thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự cần thiết và quan trọng trong bối cảnh mô tả.
Từ "mainstay" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "mene stege", trong đó "mene" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "manere" có nghĩa là "ở lại" và "stege" liên quan đến "mái che" hoặc "hỗ trợ". Về mặt lịch sử, "mainstay" được sử dụng để chỉ một phần quan trọng của một cấu trúc, thường là trong lĩnh vực hàng hải. Ngày nay, từ này được hiểu là yếu tố chính hoặc hỗ trợ đáng tin cậy trong bất kỳ bối cảnh nào.
Từ "mainstay" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và nghe, liên quan đến các chủ đề như kinh tế, xã hội và văn hóa. Trong bài viết, từ này có thể được sử dụng để chỉ yếu tố hoặc nhân tố quan trọng. Ngoài ra, "mainstay" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống mô tả những đối tượng chính, như một công nghệ chủ yếu trong ngành công nghiệp hoặc một chính sách quan trọng trong quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp