Bản dịch của từ Mainstay trong tiếng Việt

Mainstay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mainstay (Noun)

mˈeɪnsteɪ
mˈeɪnsteɪ
01

Khoảng dừng kéo dài từ đỉnh chính đến chân cột trước của một con tàu buồm.

A stay that extends from the maintop to the foot of the foremast of a sailing ship.

Ví dụ

The mainstay of our community is the annual charity event.

Trụ cột của cộng đồng chúng tôi là sự kiện từ thiện hàng năm.

The mainstay of social support is not always available for everyone.

Trụ cột của hỗ trợ xã hội không phải lúc nào cũng có sẵn cho mọi người.

Is the mainstay of your social group a volunteer organization?

Trụ cột của nhóm xã hội của bạn có phải là tổ chức tình nguyện không?

02

Một người hoặc vật mà cái gì khác dựa vào hoặc phụ thuộc vào.

A person or thing on which something else is based or depends.

Ví dụ

Education is a mainstay for social development in many countries.

Giáo dục là trụ cột cho sự phát triển xã hội ở nhiều quốc gia.

Healthcare is not a mainstay in some developing nations.

Chăm sóc sức khỏe không phải là trụ cột ở một số quốc gia đang phát triển.

Is community support a mainstay for social stability in your area?

Sự hỗ trợ cộng đồng có phải là trụ cột cho sự ổn định xã hội ở khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mainstay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mainstay

Không có idiom phù hợp