Bản dịch của từ Major area trong tiếng Việt

Major area

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major area (Noun)

mˈeɪdʒɚ ˈɛɹiə
mˈeɪdʒɚ ˈɛɹiə
01

Một lĩnh vực chuyên môn hoặc ngành học chính.

A specialized or main field of study or academic discipline.

Ví dụ

Psychology is a major area of study in social sciences.

Tâm lý học là một lĩnh vực chính trong khoa học xã hội.

Economics is not a major area for many students in high school.

Kinh tế không phải là lĩnh vực chính cho nhiều học sinh trung học.

Is sociology a major area in your university curriculum?

Xã hội học có phải là lĩnh vực chính trong chương trình của bạn không?

02

Một khu vực hoặc địa điểm quan trọng hoặc nổi bật.

A significant or prominent region or location.

Ví dụ

The major area of social work is helping underprivileged communities in Chicago.

Khu vực chính của công tác xã hội là giúp đỡ cộng đồng thiệt thòi ở Chicago.

The major area of social studies does not include environmental issues.

Khu vực chính của nghiên cứu xã hội không bao gồm các vấn đề môi trường.

Is education a major area in social development discussions?

Giáo dục có phải là khu vực chính trong các cuộc thảo luận phát triển xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/major area/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] The table illustrates how much water costs across five urban in Australia [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023

Idiom with Major area

Không có idiom phù hợp