Bản dịch của từ Major area trong tiếng Việt

Major area

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major area (Noun)

mˈeɪdʒɚ ˈɛɹiə
mˈeɪdʒɚ ˈɛɹiə
01

Một lĩnh vực chuyên môn hoặc ngành học chính.

A specialized or main field of study or academic discipline.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khu vực hoặc địa điểm quan trọng hoặc nổi bật.

A significant or prominent region or location.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Major area cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] The table illustrates how much water costs across five urban in Australia [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023

Idiom with Major area

Không có idiom phù hợp