Bản dịch của từ Major area trong tiếng Việt
Major area

Major area (Noun)
Một lĩnh vực chuyên môn hoặc ngành học chính.
A specialized or main field of study or academic discipline.
Psychology is a major area of study in social sciences.
Tâm lý học là một lĩnh vực chính trong khoa học xã hội.
Economics is not a major area for many students in high school.
Kinh tế không phải là lĩnh vực chính cho nhiều học sinh trung học.
Is sociology a major area in your university curriculum?
Xã hội học có phải là lĩnh vực chính trong chương trình của bạn không?
Một khu vực hoặc địa điểm quan trọng hoặc nổi bật.
A significant or prominent region or location.
The major area of social work is helping underprivileged communities in Chicago.
Khu vực chính của công tác xã hội là giúp đỡ cộng đồng thiệt thòi ở Chicago.
The major area of social studies does not include environmental issues.
Khu vực chính của nghiên cứu xã hội không bao gồm các vấn đề môi trường.
Is education a major area in social development discussions?
Giáo dục có phải là khu vực chính trong các cuộc thảo luận phát triển xã hội không?
"Major area" là cụm từ tiếng Anh thường chỉ một lĩnh vực hoặc khu vực quan trọng trong một bối cảnh cụ thể, như trong học thuật, khoa học, hoặc kinh tế. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "major" thường ám chỉ đến quy mô hoặc tầm quan trọng của khu vực đó trong một hệ thống hoặc tổ chức lớn hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
