Bản dịch của từ Major department trong tiếng Việt

Major department

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major department(Noun)

mˈeɪdʒɚ dɨpˈɑɹtmənt
mˈeɪdʒɚ dɨpˈɑɹtmənt
01

Một ngành học hoặc lĩnh vực nghiên cứu yêu cầu sự tập trung cụ thể và số lượng khóa học nhất định trong giáo dục đại học.

An academic discipline or field of study that requires a specific focus and amount of coursework in higher education.

Ví dụ
02

Một bộ phận hoặc đơn vị trong một tổ chức có vai trò quan trọng hoặc giám sát các chức năng quan trọng.

A division or unit within an organization that plays a significant role or oversees important functions.

Ví dụ