Bản dịch của từ Major department trong tiếng Việt

Major department

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major department (Noun)

mˈeɪdʒɚ dɨpˈɑɹtmənt
mˈeɪdʒɚ dɨpˈɑɹtmənt
01

Một bộ phận hoặc đơn vị trong một tổ chức có vai trò quan trọng hoặc giám sát các chức năng quan trọng.

A division or unit within an organization that plays a significant role or oversees important functions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một ngành học hoặc lĩnh vực nghiên cứu yêu cầu sự tập trung cụ thể và số lượng khóa học nhất định trong giáo dục đại học.

An academic discipline or field of study that requires a specific focus and amount of coursework in higher education.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/major department/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Major department

Không có idiom phù hợp