Bản dịch của từ Major source trong tiếng Việt

Major source

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major source (Noun)

mˈeɪdʒɚ sˈɔɹs
mˈeɪdʒɚ sˈɔɹs
01

Một nguồn thông tin, năng lượng hoặc vật liệu chính hoặc quan trọng.

A principal or significant source of information, energy, or material.

Ví dụ

Social media is a major source of news for many young people.

Mạng xã hội là nguồn tin chính cho nhiều người trẻ.

Traditional newspapers are not a major source of information anymore.

Báo chí truyền thống không còn là nguồn thông tin chính nữa.

Is social media a major source of misinformation today?

Liệu mạng xã hội có phải là nguồn thông tin sai lệch chính không?

02

Một yếu tố quan trọng hoặc nguồn gốc từ đó cái gì đó được hình thành.

An important factor or origin from which something is derived.

Ví dụ

Education is a major source of social mobility in the United States.

Giáo dục là nguồn chính của sự di chuyển xã hội ở Hoa Kỳ.

Social media is not a major source of reliable news.

Mạng xã hội không phải là nguồn chính của tin tức đáng tin cậy.

What is the major source of income for low-income families?

Nguồn thu nhập chính cho các gia đình thu nhập thấp là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/major source/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021
[...] Besides, these two products were also the of total income in 2004 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021
Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] The increase in hunger throughout the world may be attributed to two [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
[...] Vehicle emissions are indeed a of air pollution in metropolitan areas, leading to a detrimental effect on public health [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] In general, social networking platforms were the of daily news for adolescents whereas people from older age groups primarily used radio to stay updated on the news [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021

Idiom with Major source

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.