Bản dịch của từ Major source trong tiếng Việt
Major source

Major source (Noun)
Một nguồn thông tin, năng lượng hoặc vật liệu chính hoặc quan trọng.
A principal or significant source of information, energy, or material.
Social media is a major source of news for many young people.
Mạng xã hội là nguồn tin chính cho nhiều người trẻ.
Traditional newspapers are not a major source of information anymore.
Báo chí truyền thống không còn là nguồn thông tin chính nữa.
Is social media a major source of misinformation today?
Liệu mạng xã hội có phải là nguồn thông tin sai lệch chính không?
Education is a major source of social mobility in the United States.
Giáo dục là nguồn chính của sự di chuyển xã hội ở Hoa Kỳ.
Social media is not a major source of reliable news.
Mạng xã hội không phải là nguồn chính của tin tức đáng tin cậy.
What is the major source of income for low-income families?
Nguồn thu nhập chính cho các gia đình thu nhập thấp là gì?
"Major source" là cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ nguồn chính hoặc quan trọng cung cấp thông tin, tài nguyên hoặc năng lượng. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, nó đề cập đến những nguồn dữ liệu hoặc tài liệu quan trọng nhất cho một công trình. Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về mặt viết hoặc phát âm, nhưng trong một số lĩnh vực cụ thể, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh nghiên cứu hoặc ngành nghề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



