Bản dịch của từ Majorette trong tiếng Việt
Majorette

Majorette (Noun)
The majorette led the parade with her impressive baton twirling skills.
Nữ nhạc trưởng dẫn đầu cuộc diễu hành với kỹ năng xoay gậy ấn tượng.
Many students do not want to become a majorette in school.
Nhiều học sinh không muốn trở thành nữ nhạc trưởng ở trường.
Is the majorette practicing for the upcoming school festival performance?
Nữ nhạc trưởng có đang tập luyện cho buổi biểu diễn lễ hội sắp tới không?
Từ "majorette" (tiếng Anh Mỹ) chỉ những người nữ phụ trách biểu diễn trong các buổi diễu hành, đặc biệt là các sự kiện thể thao. Họ thường cầm dùi trống, thực hiện các động tác vũ đạo và có vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của khán giả. Ở Anh, từ này ít được sử dụng hơn và có thể được thay thế bằng "drum majorette". Trong giao tiếp, "majorette" được phát âm /ˌmædʒ.əˈrɛt/, với trọng âm trên âm tiết thứ hai.
Từ "majorette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "majorette", một từ chỉ một nữ chỉ huy đội nhạc. Root "majo" có nghĩa là "chính", và từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "maior", nghĩa là "lớn hơn". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu ở thế kỷ 20 trong văn hóa Mỹ, chỉ những người lãnh đạo trong các buổi biểu diễn âm nhạc, đặc biệt là trong các cuộc diễu hành. Sự phát triển này phản ánh vai trò lãnh đạo và tính chất năng động của họ trong các sự kiện công cộng.
Từ "majorette" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về văn hóa, thể thao hoặc lễ hội. Bối cảnh phổ biến liên quan đến việc biểu diễn của các nhóm nhảy, cụ thể là những người cầm dùi và dẫn dắt đội ngũ diễu hành. Từ này thường không được sử dụng trong các tình huống học thuật chung, mà chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật biểu diễn và hoạt động ngoại khóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp