Bản dịch của từ Make off trong tiếng Việt
Make off

Make off (Phrase)
She tried to make off without paying the bill at the restaurant.
Cô ấy đã cố gắng rời đi mà không trả hóa đơn tại nhà hàng.
He didn't want to make off from the party before helping clean up.
Anh ấy không muốn rời khỏi buổi tiệc trước khi giúp dọn dẹp.
Did they make off without saying goodbye to anyone at the event?
Họ có rời đi mà không nói lời tạm biệt với ai tại sự kiện không?
Cụm động từ "make off" có nghĩa là rời khỏi một cách vội vã, thường là để trốn tránh một tình huống hoặc trách nhiệm. "Make off" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của việc chạy trốn hoặc hành động lén lút. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của cụm này tương đối đồng nhất, nhưng sự khác biệt về ngữ điệu có thể được nhận ra trong phát âm. Tóm lại, "make off" mang tính chất khẩu ngữ và chủ yếu được dùng trong các tình huống không chính thức.
Cụm từ "make off" có nguồn gốc từ động từ "make" trong tiếng Anh, có căn nguyên từ từ tiếng Trung cổ "macian", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "sản xuất". "Off" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "of", nghĩa là "rời khỏi". Trong tiếng Anh hiện đại, "make off" được sử dụng để chỉ hành động rời đi nhanh chóng, nhất là sau khi thực hiện việc trộm cắp hay hành vi đáng ngờ. Cụm từ này phản ánh sự kết hợp giữa việc tạo ra một tình huống và sự thoát đi bất ngờ khỏi nó.
Cụm từ "make off" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, cụm này thường xuất hiện trong bối cảnh miêu tả những hành động rời đi nhanh chóng hoặc trốn thoát. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả hành vi hoặc sự kiện liên quan đến tội phạm. Trong Viết và Nói, người sử dụng có thể dùng "make off" để diễn đạt sự bỏ trốn hoặc rời đi khẩn cấp. Cụm từ này cũng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các câu chuyện có liên quan đến trộm cướp hoặc những tình huống bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
