Bản dịch của từ Make the headlines trong tiếng Việt
Make the headlines

Make the headlines(Phrase)
Để được xuất hiện nổi bật trong tin tức
To be featured prominently in the news
Để thu hút sự chú ý hoặc quan tâm đáng kể trong truyền thông
To attract significant attention or interest in media
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Tựa đề là những đoạn văn ngắn, thường được sử dụng trong báo chí và truyền thông để thu hút sự chú ý của độc giả. Tựa đề có nhiệm vụ tóm tắt nội dung chính của một bài viết hoặc bản tin, đồng thời khơi dậy sự tò mò. Trong tiếng Anh, tựa đề thường được viết in hoa và có thể bao gồm các yếu tố như hình thức, độ dài và phong cách khác nhau. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng một số từ ngữ và dấu chấm câu, nhưng về cơ bản, ý nghĩa và mục đích vẫn giống nhau.
Tựa đề là những đoạn văn ngắn, thường được sử dụng trong báo chí và truyền thông để thu hút sự chú ý của độc giả. Tựa đề có nhiệm vụ tóm tắt nội dung chính của một bài viết hoặc bản tin, đồng thời khơi dậy sự tò mò. Trong tiếng Anh, tựa đề thường được viết in hoa và có thể bao gồm các yếu tố như hình thức, độ dài và phong cách khác nhau. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng một số từ ngữ và dấu chấm câu, nhưng về cơ bản, ý nghĩa và mục đích vẫn giống nhau.
