Bản dịch của từ Making photocopies trong tiếng Việt
Making photocopies

Making photocopies (Noun)
Making photocopies is essential for distributing flyers in community events.
Việc làm bản sao là cần thiết để phát tán tờ rơi trong sự kiện cộng đồng.
Making photocopies does not guarantee quality; some images may be unclear.
Việc làm bản sao không đảm bảo chất lượng; một số hình ảnh có thể không rõ ràng.
Is making photocopies allowed at the local library during events?
Việc làm bản sao có được phép tại thư viện địa phương trong các sự kiện không?
Making photocopies is essential for distributing flyers in community events.
Việc làm bản sao là cần thiết để phát tờ rơi trong sự kiện cộng đồng.
Making photocopies for the meeting was not completed on time.
Việc làm bản sao cho cuộc họp đã không hoàn thành đúng thời gian.
Are you making photocopies for the charity event this weekend?
Bạn có đang làm bản sao cho sự kiện từ thiện cuối tuần này không?
"Making photocopies" là cụm từ chỉ hành động sao chép tài liệu bằng thiết bị photocopy. Khái niệm này dùng để mô tả quá trình sản xuất bản sao của văn bản hoặc hình ảnh bằng cách quét và in ấn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với cụm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh thường ưa chuộng từ "photocopy" như một động từ, trong khi người Mỹ thường dùng "copy" trong các tình huống không chính thức hơn.