Bản dịch của từ Malaise trong tiếng Việt
Malaise
Malaise (Noun)
The malaise in society is caused by economic inequality.
Sự uể oải trong xã hội là do bất bình đẳng kinh tế.
There is no quick solution to the social malaise we face.
Không có giải pháp nhanh chóng cho sự uể oải xã hội mà chúng ta đang đối mặt.
Is the malaise affecting people's mental health in your country?
Sự uể oải có ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của người dân ở quốc gia của bạn không?
Họ từ
Từ "malaise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa chỉ cảm giác không được khỏe, khó chịu hoặc tình trạng tâm lý bất ổn. Trong y học, nó thường được sử dụng để mô tả triệu chứng của sự không thoải mái chung, không rõ nguyên nhân. Trong tiếng Anh, "malaise" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, tần suất sử dụng có thể khác nhau, với các ngữ cảnh chuyên môn thường gặp hơn tại các nước nói tiếng Anh.
Từ "malaise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ cụm từ "mal aise", nghĩa là "khó chịu". Cụm từ này được hình thành từ hai yếu tố: "mal" (xấu) và "aise" (dễ chịu). Từ thế kỷ 14, nó bắt đầu được sử dụng trong văn bản tiếng Anh để chỉ trạng thái cảm giác mệt mỏi và khó chịu mà không rõ nguyên nhân. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên kết chặt chẽ với cảm giác tổng quát về sự thiếu thốn sức khỏe hoặc sự không hài lòng trong một tình huống cụ thể.
Từ "malaise" thường xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật và y tế, từ này thường được dùng để chỉ tình trạng không khỏe hoặc cảm giác khó chịu mà không rõ nguyên nhân. Trong các tài liệu y khoa hoặc báo cáo nghiên cứu, "malaise" thường xuất hiện khi mô tả triệu chứng bệnh hoặc trạng thái tâm lý không ổn định của bệnh nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp