Bản dịch của từ Malleolus trong tiếng Việt
Malleolus
Malleolus (Noun)
Một xương nhô ra có hình dạng giống đầu búa, đặc biệt là mỗi xương ở hai bên mắt cá chân.
A bony projection with a shape likened to a hammer head especially each of those on either side of the ankle.
The malleolus is crucial for ankle stability during social activities.
Malleolus rất quan trọng cho sự ổn định của mắt cá trong các hoạt động xã hội.
The doctor said my malleolus is not fractured after the fall.
Bác sĩ nói rằng malleolus của tôi không bị gãy sau cú ngã.
Is the malleolus visible in the X-ray of the ankle?
Malleolus có nhìn thấy trong X-quang của mắt cá không?
Malleolus là thuật ngữ trong y học, chỉ phần nhô ra của xương ở khớp mắt cá chân, bao gồm hai loại: malleolus medialis (malleolus trong) và malleolus lateralis (malleolus ngoài). Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút, với nhấn âm khác nhau trong từng khu vực.
Từ "malleolus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "malleus", có nghĩa là "chiếc búa". Trong ngữ cảnh giải phẫu học, từ này được dùng để chỉ hình dạng của các cấu trúc xương ở mắt cá chân, tương tự như chiếc búa với hai phần nhô ra, gọi là malleolus medialis và malleolus lateralis. Từ thế kỷ 16, "malleolus" đã được sử dụng để mô tả các mấu xương này, thể hiện sự liên kết giữa hình dáng và chức năng của chúng trong cấu trúc cơ thể.
Từ "malleolus" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh y học và giải phẫu. Mặc dù không phải là từ thông dụng, nó thường được sử dụng trong các tài liệu y khoa, bài giảng sinh học hoặc khi thảo luận về các thương tích liên quan đến mắt cá chân. Ngôn ngữ chuyên ngành này chủ yếu phục vụ cho sinh viên y tế và các chuyên gia trong lĩnh vực y khoa.