Bản dịch của từ Malting trong tiếng Việt

Malting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malting (Noun)

mˈɔltɪŋ
mˈɑltiŋ
01

Quá trình nảy mầm và sau đó làm khô hạt, đặc biệt là trong bối cảnh sản xuất mạch nha để nấu bia.

The process of germinating and then drying grain especially in the context of making malt for brewing.

Ví dụ

Malting is essential for producing quality beer in local breweries.

Quá trình malting rất quan trọng để sản xuất bia chất lượng tại các nhà máy bia địa phương.

Malting does not occur without the right temperature and humidity levels.

Quá trình malting không xảy ra nếu không có nhiệt độ và độ ẩm thích hợp.

Is malting necessary for brewing craft beers like IPA?

Quá trình malting có cần thiết cho việc sản xuất bia thủ công như IPA không?

Malting (Verb)

mˈɔltɪŋ
mˈɑltiŋ
01

Chuyển đổi hạt thành mạch nha bằng cách nảy mầm và sau đó sấy khô.

To convert grain into malt by germination and then drying.

Ví dụ

The brewery is malting barley for their new craft beer this summer.

Nhà máy bia đang ủ mạch nha từ lúa mạch cho bia thủ công mới.

They are not malting wheat for the community baking project.

Họ không ủ lúa mì cho dự án làm bánh cộng đồng.

Are they malting corn for the local festival this year?

Họ có đang ủ ngô cho lễ hội địa phương năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/malting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.