Bản dịch của từ Malum in se trong tiếng Việt

Malum in se

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malum in se (Noun)

mˈæləm ɨn sˈeɪ
mˈæləm ɨn sˈeɪ
01

Hành động này vốn đã xấu xa hoặc sai trái, không phụ thuộc vào luật pháp.

An act that is inherently evil or wrong, regardless of the law.

Ví dụ

The act of bullying is a malum in se in our society.

Hành động bắt nạt là một malum in se trong xã hội chúng ta.

Stealing is not a malum in se; it is against the law.

Trộm cắp không phải là một malum in se; nó trái với luật pháp.

Is discrimination considered a malum in se in modern society?

Phân biệt đối xử có được coi là một malum in se trong xã hội hiện đại không?

02

Thuật ngữ được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý để mô tả các tội phạm được coi là vô đạo đức trên toàn thế giới.

A term used in legal contexts to describe crimes that are universally considered immoral.

Ví dụ

Murder is an example of malum in se in our society.

Giết người là một ví dụ về malum in se trong xã hội chúng ta.

Not all crimes are considered malum in se, like tax evasion.

Không phải tất cả các tội đều được coi là malum in se, như trốn thuế.

Is theft considered malum in se according to legal standards?

Trộm cắp có được coi là malum in se theo tiêu chuẩn pháp lý không?

03

Một sai lầm vốn đã sai theo chính bản chất của nó, trái ngược với việc sai vì các điều luật cụ thể.

A wrong that is wrong by its very nature, as opposed to being wrong due to specific legal statutes.

Ví dụ

The act of theft is a malum in se, universally condemned by society.

Hành động ăn cắp là một malum in se, bị xã hội lên án.

Murder is not a malum in se; it is defined by laws.

Giết người không phải là một malum in se; nó được định nghĩa bởi luật.

Is cheating on exams considered a malum in se by students?

Có phải gian lận trong kỳ thi được coi là malum in se không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/malum in se/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malum in se

Không có idiom phù hợp