Bản dịch của từ Malum in se trong tiếng Việt
Malum in se

Malum in se (Noun)
Hành động này vốn đã xấu xa hoặc sai trái, không phụ thuộc vào luật pháp.
An act that is inherently evil or wrong, regardless of the law.
The act of bullying is a malum in se in our society.
Hành động bắt nạt là một malum in se trong xã hội chúng ta.
Stealing is not a malum in se; it is against the law.
Trộm cắp không phải là một malum in se; nó trái với luật pháp.
Is discrimination considered a malum in se in modern society?
Phân biệt đối xử có được coi là một malum in se trong xã hội hiện đại không?
Thuật ngữ được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý để mô tả các tội phạm được coi là vô đạo đức trên toàn thế giới.
A term used in legal contexts to describe crimes that are universally considered immoral.
Murder is an example of malum in se in our society.
Giết người là một ví dụ về malum in se trong xã hội chúng ta.
Not all crimes are considered malum in se, like tax evasion.
Không phải tất cả các tội đều được coi là malum in se, như trốn thuế.
Is theft considered malum in se according to legal standards?
Trộm cắp có được coi là malum in se theo tiêu chuẩn pháp lý không?
The act of theft is a malum in se, universally condemned by society.
Hành động ăn cắp là một malum in se, bị xã hội lên án.
Murder is not a malum in se; it is defined by laws.
Giết người không phải là một malum in se; nó được định nghĩa bởi luật.
Is cheating on exams considered a malum in se by students?
Có phải gian lận trong kỳ thi được coi là malum in se không?