Bản dịch của từ Man cave trong tiếng Việt
Man cave

Man cave (Noun)
Một căn phòng hoặc không gian trong ngôi nhà dành riêng cho một người đàn ông thư giãn và tận hưởng những sở thích hoặc hoạt động, thường được trang trí theo phong cách hấp dẫn đàn ông.
A room or space in a house reserved for a man to relax and enjoy hobbies or activities often decorated in a style appealing to men.
John's man cave has a pool table and a large TV.
Man cave của John có một bàn bi-a và một TV lớn.
Mike does not use his man cave for family gatherings.
Mike không sử dụng man cave của mình cho các buổi họp gia đình.
Does Tom enjoy spending time in his man cave alone?
Tom có thích dành thời gian một mình trong man cave không?
"Man cave" là một thuật ngữ chỉ không gian riêng tư dành cho nam giới, nơi họ có thể thư giãn, vui chơi và tham gia vào các hoạt động giải trí như xem thể thao, chơi game hoặc trò chuyện với bạn bè. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và chưa phổ biến trong tiếng Anh Anh, dù ý tưởng tương tự có thể xuất hiện. Trong tiếng Anh, "man cave" không có các hình thức khác biệt ở nói hay viết, và thường mang nghĩa tích cực về sự thoải mái và cá tính cá nhân của nam giới.
Từ "man cave" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, được hình thành từ "man" (người đàn ông) và "cave" (hang động). Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng phổ biến vào cuối thế kỷ 20 để chỉ một không gian riêng tư mà nam giới có thể thư giãn, giải trí hoặc tham gia các hoạt động mà họ yêu thích. Sự kết hợp này phản ánh nhu cầu về một vùng không gian riêng biệt, nơi mà tiêu chuẩn xã hội có thể được lược bớt, cho phép tự do thể hiện bản thân.
Thuật ngữ "man cave" thường ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức và chủ đề hạn chế của nó. Tuy nhiên, trong các bài viết về văn hóa hiện đại hoặc thảo luận về không gian sống trong các gia đình, từ này có thể xuất hiện. "Man cave" thường dùng để chỉ không gian riêng tư dành cho nam giới, nơi họ thư giãn, chơi game hoặc tham gia các hoạt động sở thích.