Bản dịch của từ Man cave trong tiếng Việt

Man cave

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Man cave (Noun)

mˈæn kˈeɪv
mˈæn kˈeɪv
01

Một căn phòng hoặc không gian trong ngôi nhà dành riêng cho một người đàn ông thư giãn và tận hưởng những sở thích hoặc hoạt động, thường được trang trí theo phong cách hấp dẫn đàn ông.

A room or space in a house reserved for a man to relax and enjoy hobbies or activities often decorated in a style appealing to men.

Ví dụ

John's man cave has a pool table and a large TV.

Man cave của John có một bàn bi-a và một TV lớn.

Mike does not use his man cave for family gatherings.

Mike không sử dụng man cave của mình cho các buổi họp gia đình.

Does Tom enjoy spending time in his man cave alone?

Tom có thích dành thời gian một mình trong man cave không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/man cave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Man cave

Không có idiom phù hợp