Bản dịch của từ Managerialism trong tiếng Việt

Managerialism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Managerialism (Noun)

mˌænədʒˈɛɹiəlɨzəm
mˌænədʒˈɛɹiəlɨzəm
01

Nguyên tắc tư tưởng cho rằng xã hội tương đương với tổng số giao dịch được thực hiện bởi ban quản lý của các tổ chức.

The ideological principle that societies are equivalent to the sum of the transactions made by the managements of organizations.

Ví dụ

Managerialism influences how companies prioritize profit over employee welfare.

Chủ nghĩa quản lý ảnh hưởng đến cách các công ty ưu tiên lợi nhuận hơn phúc lợi nhân viên.

Managerialism does not consider the social impact of corporate decisions.

Chủ nghĩa quản lý không xem xét tác động xã hội của các quyết định doanh nghiệp.

How does managerialism affect community relations in large corporations?

Chủ nghĩa quản lý ảnh hưởng như thế nào đến quan hệ cộng đồng trong các tập đoàn lớn?

02

Thực tế hoặc kỷ luật điều hành mọi thứ theo kỹ thuật quản lý.

The fact or discipline of running things according to managerial techniques.

Ví dụ

Managerialism influences how schools are managed in the United States.

Quản lý ảnh hưởng đến cách các trường học được quản lý ở Hoa Kỳ.

Many people do not support managerialism in social services today.

Nhiều người không ủng hộ quản lý trong dịch vụ xã hội hiện nay.

Is managerialism effective in improving public health systems in Vietnam?

Quản lý có hiệu quả trong việc cải thiện hệ thống y tế công cộng ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/managerialism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Managerialism

Không có idiom phù hợp