Bản dịch của từ Managerialism trong tiếng Việt
Managerialism

Managerialism (Noun)
Nguyên tắc tư tưởng cho rằng xã hội tương đương với tổng số giao dịch được thực hiện bởi ban quản lý của các tổ chức.
The ideological principle that societies are equivalent to the sum of the transactions made by the managements of organizations.
Managerialism influences how companies prioritize profit over employee welfare.
Chủ nghĩa quản lý ảnh hưởng đến cách các công ty ưu tiên lợi nhuận hơn phúc lợi nhân viên.
Managerialism does not consider the social impact of corporate decisions.
Chủ nghĩa quản lý không xem xét tác động xã hội của các quyết định doanh nghiệp.
How does managerialism affect community relations in large corporations?
Chủ nghĩa quản lý ảnh hưởng như thế nào đến quan hệ cộng đồng trong các tập đoàn lớn?
Thực tế hoặc kỷ luật điều hành mọi thứ theo kỹ thuật quản lý.
The fact or discipline of running things according to managerial techniques.
Managerialism influences how schools are managed in the United States.
Quản lý ảnh hưởng đến cách các trường học được quản lý ở Hoa Kỳ.
Many people do not support managerialism in social services today.
Nhiều người không ủng hộ quản lý trong dịch vụ xã hội hiện nay.
Is managerialism effective in improving public health systems in Vietnam?
Quản lý có hiệu quả trong việc cải thiện hệ thống y tế công cộng ở Việt Nam không?
Quản lý hóa (managerialism) là một quan điểm trong quản lý tổ chức, nhấn mạnh tầm quan trọng của các kỹ năng và phương pháp quản lý trong việc điều hành hoạt động. Khái niệm này thường gắn liền với sự tin tưởng rằng các nhà quản lý chuyên nghiệp sở hữu công cụ hiệu quả nhất để tối ưu hóa hiệu suất và ra quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhưng có thể có sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào khía cạnh hành chính công.
Từ "managerialism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manuarius", mang nghĩa là "thuộc về người quản lý". Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 để chỉ một phong trào hoặc triết lý trong quản trị, nhấn mạnh vai trò của các nhà quản lý trong tổ chức. Với sự phát triển của nền kinh tế thị trường và các tổ chức phức tạp, managerialism đã trở thành một cách tiếp cận quan trọng trong việc quản lý và điều hành, phản ánh sự chuyển mình từ các mô hình lãnh đạo truyền thống sang các phương thức quản lý khoa học hơn.
Từ "managerialism" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, thường chỉ được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến quản lý và tổ chức học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "managerialism" thường được dùng để mô tả triết lý hoặc phương pháp quản lý trọng tâm vào quy trình và hiệu suất kinh doanh, thường xuất hiện trong các nghiên cứu quản trị, báo cáo kinh tế hoặc phân tích chính sách công.