Bản dịch của từ Mandibular canal trong tiếng Việt

Mandibular canal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mandibular canal (Noun)

mˌændˈɪbjulɚ kənˈæl
mˌændˈɪbjulɚ kənˈæl
01

Một kênh trong hàm dưới chứa dây thần kinh và mạch máu hàm dưới.

A canal in the mandible that houses the inferior alveolar nerve and vessels.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một lối đi trong xương hàm mà qua đó thần kinh và mạch máu di chuyển.

A passage within the jawbone through which nerves and blood vessels travel.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cấu trúc giải phẫu quan trọng cho các thủ tục nha khoa và chặn dây thần kinh.

An anatomical structure important for dental procedures and nerve blocks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mandibular canal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mandibular canal

Không có idiom phù hợp