Bản dịch của từ Mandibular canal trong tiếng Việt
Mandibular canal
Noun [U/C]

Mandibular canal (Noun)
mˌændˈɪbjulɚ kənˈæl
mˌændˈɪbjulɚ kənˈæl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cấu trúc giải phẫu quan trọng cho các thủ tục nha khoa và chặn dây thần kinh.
An anatomical structure important for dental procedures and nerve blocks.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mandibular canal
Không có idiom phù hợp