Bản dịch của từ Mandibular canal trong tiếng Việt

Mandibular canal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mandibular canal (Noun)

mˌændˈɪbjulɚ kənˈæl
mˌændˈɪbjulɚ kənˈæl
01

Một kênh trong hàm dưới chứa dây thần kinh và mạch máu hàm dưới.

A canal in the mandible that houses the inferior alveolar nerve and vessels.

Ví dụ

The mandibular canal is crucial for dental nerve function in patients.

Kênh hàm dưới rất quan trọng cho chức năng dây thần kinh răng miệng.

The mandibular canal does not affect speech in most individuals.

Kênh hàm dưới không ảnh hưởng đến khả năng nói ở hầu hết mọi người.

Is the mandibular canal visible in dental X-rays during exams?

Kênh hàm dưới có thể nhìn thấy trong X-quang răng trong các kỳ thi không?

02

Một lối đi trong xương hàm mà qua đó thần kinh và mạch máu di chuyển.

A passage within the jawbone through which nerves and blood vessels travel.

Ví dụ

The mandibular canal contains important nerves for dental health.

Kênh hàm chứa các dây thần kinh quan trọng cho sức khỏe răng miệng.

The mandibular canal does not affect social interactions directly.

Kênh hàm không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội.

Is the mandibular canal visible in dental X-rays?

Kênh hàm có nhìn thấy trong X-quang răng không?

03

Một cấu trúc giải phẫu quan trọng cho các thủ tục nha khoa và chặn dây thần kinh.

An anatomical structure important for dental procedures and nerve blocks.

Ví dụ

The mandibular canal is crucial for dental nerve blocks during surgeries.

Kênh hàm dưới rất quan trọng cho việc chặn dây thần kinh trong phẫu thuật.

The dentist did not mention the mandibular canal in the consultation.

Nha sĩ đã không đề cập đến kênh hàm dưới trong buổi tư vấn.

Is the mandibular canal visible on the X-ray for patients?

Kênh hàm dưới có nhìn thấy trên X-quang cho bệnh nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mandibular canal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mandibular canal

Không có idiom phù hợp