Bản dịch của từ Manhole trong tiếng Việt

Manhole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manhole (Noun)

01

Một lỗ nhỏ có mái che trong khu vực lát đá cho phép tiếp cận bên dưới, đặc biệt là lỗ dẫn đến cống thoát nước.

A small covered opening in a paved area allowing access beneath especially one leading to a sewer.

Ví dụ

The manhole cover was missing, posing a danger to pedestrians.

Nắp cống bị mất, gây nguy hiểm cho người đi bộ.

Avoid stepping on the manhole to prevent accidents and injuries.

Tránh đặt chân lên nắp cống để tránh tai nạn và thương tích.

Is there a manhole near the park entrance on Main Street?

Có nắp cống nào gần lối vào công viên trên Đại lộ chính không?

Dạng danh từ của Manhole (Noun)

SingularPlural

Manhole

Manholes

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Manhole cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manhole

Không có idiom phù hợp