Bản dịch của từ Manhole trong tiếng Việt
Manhole

Manhole (Noun)
The manhole cover was missing, posing a danger to pedestrians.
Nắp cống bị mất, gây nguy hiểm cho người đi bộ.
Avoid stepping on the manhole to prevent accidents and injuries.
Tránh đặt chân lên nắp cống để tránh tai nạn và thương tích.
Is there a manhole near the park entrance on Main Street?
Có nắp cống nào gần lối vào công viên trên Đại lộ chính không?
Dạng danh từ của Manhole (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Manhole | Manholes |
Từ "manhole" chỉ một nắp hố hoặc cửa hố được thiết kế để truy cập vào các hệ thống ngầm như cống thoát nước hoặc cáp điện. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống hệt như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh, có thể gặp từ "inspection chamber" thay thế cho "manhole", mặc dù "manhole" vẫn phổ biến hơn.
Từ "manhole" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa “man” (người) và “hole” (lỗ). Biến thể từ “man” ở đây không chỉ người đàn ông mà đại diện cho con người nói chung. Từ này bắt nguồn từ thế kỷ 19, dùng để chỉ những lỗ hổng trong mặt đất mà người công nhân có thể vào để kiểm tra hoặc sửa chữa các hệ thống ngầm như cống rãnh. Ngày nay, ý nghĩa vẫn giữ nguyên, thể hiện sự cần thiết của việc tạo điều kiện cho con người làm việc dưới lòng đất.
Từ "manhole" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề xây dựng hoặc hạ tầng đô thị. Trong các ngữ cảnh khác, "manhole" thường được sử dụng trong kỹ thuật, bảo trì đô thị, và an toàn công cộng, đặc biệt khi nói đến các cống và hệ thống thoát nước. Việc hiểu biết về từ này giúp thí sinh có thể vận dụng kiến thức vào các tình huống thực tiễn liên quan đến đô thị hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp