Bản dịch của từ Manhole trong tiếng Việt
Manhole
Noun [U/C]
Manhole (Noun)
Ví dụ
The manhole cover was missing, posing a danger to pedestrians.
Nắp cống bị mất, gây nguy hiểm cho người đi bộ.
Avoid stepping on the manhole to prevent accidents and injuries.
Tránh đặt chân lên nắp cống để tránh tai nạn và thương tích.
Is there a manhole near the park entrance on Main Street?
Có nắp cống nào gần lối vào công viên trên Đại lộ chính không?
Dạng danh từ của Manhole (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Manhole | Manholes |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Manhole
Không có idiom phù hợp