Bản dịch của từ Manifesto trong tiếng Việt
Manifesto

Manifesto (Noun)
Tuyên bố công khai về chính sách và mục tiêu, đặc biệt là tuyên bố được đưa ra trước cuộc bầu cử của một đảng chính trị hoặc ứng cử viên.
A public declaration of policy and aims, especially one issued before an election by a political party or candidate.
The political party released their manifesto outlining their policies.
Đảng chính trị đã công bố bản tuyên bố của họ nêu rõ chính sách của họ.
The candidate's manifesto promised better healthcare for all citizens.
Bản tuyên bố của ứng cử viên hứa hẹn cải thiện chăm sóc sức khỏe cho tất cả công dân.
The manifesto of the social reform movement gained widespread support.
Bản tuyên bố của phong trào cải cách xã hội nhận được sự ủng hộ rộng rãi.
Dạng danh từ của Manifesto (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Manifesto | Manifestos |
Kết hợp từ của Manifesto (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political manifesto Tuyên ngôn chính trị | The political manifesto outlined new social policies for the community. Tuyên ngôn chính trị đã phác thảo các chính sách xã hội mới cho cộng đồng. |
Conservative manifesto Tài liệu tuyên ngôn bảo thủ | The conservative manifesto emphasizes strong community support for social programs. Tuyên ngôn bảo thủ nhấn mạnh sự hỗ trợ cộng đồng cho các chương trình xã hội. |
Election manifesto Khẩu hiệu bầu cử | The election manifesto includes plans for better public transportation in cities. Tuyên ngôn bầu cử bao gồm kế hoạch cải thiện giao thông công cộng ở các thành phố. |
Party manifesto Cương lĩnh chính trị | The party manifesto promises better healthcare for all citizens in 2024. Tuyên ngôn của đảng hứa hẹn cải thiện chăm sóc sức khỏe cho tất cả công dân vào năm 2024. |
Labour manifesto Tiểu biểu lao động | The labour manifesto promises better healthcare for all citizens in 2024. Tuyên ngôn của đảng lao động hứa hẹn cải thiện chăm sóc sức khỏe cho mọi công dân vào năm 2024. |
Họ từ
Tài liệu "manifesto" là một bản tuyên ngôn thể hiện quan điểm, mục tiêu hoặc ý tưởng của một cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "manifesto" thường liên quan đến các phong trào chính trị hoặc văn hóa, thường được công bố công khai để kêu gọi sự ủng hộ hoặc thay đổi.
Từ "manifesto" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manifestus", có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "hiển nhiên". Trong lịch sử, "manifesto" được sử dụng để chỉ một tài liệu công khai, trình bày quan điểm, lý tưởng hoặc mục tiêu của một cá nhân hoặc nhóm. Đặc biệt, các bản tuyên ngôn chính trị nổi bật như "Manifesto của Đảng Cộng sản" (1848) đã đẩy mạnh sự phát triển của phong trào chính trị. Ngày nay, "manifesto" được hiểu là một tuyên bố công khai về các lý tưởng hoặc nguyên tắc.
Từ "manifesto" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng đọc và viết, khi đề cập đến các tài liệu chính trị hoặc quan điểm cá nhân. Trong kỹ năng nói, nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách hoặc lý tưởng. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến phong trào xã hội, nghệ thuật hoặc triết học, nơi mà các nhà tư tưởng đưa ra các tuyên ngôn về ý tưởng và mục tiêu của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp