Bản dịch của từ Manifesto trong tiếng Việt

Manifesto

Noun [U/C]

Manifesto (Noun)

mˌænɪfˈɛstoʊ
mˌænɪfˈɛstˌoʊ
01

Tuyên bố công khai về chính sách và mục tiêu, đặc biệt là tuyên bố được đưa ra trước cuộc bầu cử của một đảng chính trị hoặc ứng cử viên.

A public declaration of policy and aims, especially one issued before an election by a political party or candidate.

Ví dụ

The political party released their manifesto outlining their policies.

Đảng chính trị đã công bố bản tuyên bố của họ nêu rõ chính sách của họ.

The candidate's manifesto promised better healthcare for all citizens.

Bản tuyên bố của ứng cử viên hứa hẹn cải thiện chăm sóc sức khỏe cho tất cả công dân.

Kết hợp từ của Manifesto (Noun)

CollocationVí dụ

Political manifesto

Bản tuyên ngôn chính trị

The candidate's political manifesto promised better healthcare for all citizens.

Bản tuyên ngôn chính trị của ứng cử viên hứa hẹn cải thiện dịch vụ y tế cho tất cả công dân.

Party manifesto

Bản tuyên bố của đảng

The party manifesto outlines their social policies clearly.

Bản tuyên bố của đảng chỉ rõ chính sách xã hội của họ.

Election manifesto

Tuyên bố tranh cử

The party's election manifesto promised free education for all citizens.

Bản tuyên bố cuộc bầu cử của đảng hứa hẹn giáo dục miễn phí cho tất cả công dân.

Labour manifesto

Bản tuyên bố lao động

The labour manifesto focused on social welfare policies.

Tuyên bố lao động tập trung vào các chính sách phúc lợi xã hội.

Conservative manifesto

Bản tuyên bố bảo thủ

The conservative manifesto promises tax cuts for middle-class families.

Tuyên bố bảo thủ hứa hẹn giảm thuế cho gia đình tầng lớp trung lưu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manifesto

Không có idiom phù hợp