Bản dịch của từ Manifesto trong tiếng Việt

Manifesto

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manifesto (Noun)

mˌænɪfˈɛstoʊ
mˌænɪfˈɛstˌoʊ
01

Tuyên bố công khai về chính sách và mục tiêu, đặc biệt là tuyên bố được đưa ra trước cuộc bầu cử của một đảng chính trị hoặc ứng cử viên.

A public declaration of policy and aims, especially one issued before an election by a political party or candidate.

Ví dụ

The political party released their manifesto outlining their policies.

Đảng chính trị đã công bố bản tuyên bố của họ nêu rõ chính sách của họ.

The candidate's manifesto promised better healthcare for all citizens.

Bản tuyên bố của ứng cử viên hứa hẹn cải thiện chăm sóc sức khỏe cho tất cả công dân.

The manifesto of the social reform movement gained widespread support.

Bản tuyên bố của phong trào cải cách xã hội nhận được sự ủng hộ rộng rãi.

Dạng danh từ của Manifesto (Noun)

SingularPlural

Manifesto

Manifestos

Kết hợp từ của Manifesto (Noun)

CollocationVí dụ

Political manifesto

Tuyên ngôn chính trị

The political manifesto outlined new social policies for the community.

Tuyên ngôn chính trị đã phác thảo các chính sách xã hội mới cho cộng đồng.

Conservative manifesto

Tài liệu tuyên ngôn bảo thủ

The conservative manifesto emphasizes strong community support for social programs.

Tuyên ngôn bảo thủ nhấn mạnh sự hỗ trợ cộng đồng cho các chương trình xã hội.

Election manifesto

Khẩu hiệu bầu cử

The election manifesto includes plans for better public transportation in cities.

Tuyên ngôn bầu cử bao gồm kế hoạch cải thiện giao thông công cộng ở các thành phố.

Party manifesto

Cương lĩnh chính trị

The party manifesto promises better healthcare for all citizens in 2024.

Tuyên ngôn của đảng hứa hẹn cải thiện chăm sóc sức khỏe cho tất cả công dân vào năm 2024.

Labour manifesto

Tiểu biểu lao động

The labour manifesto promises better healthcare for all citizens in 2024.

Tuyên ngôn của đảng lao động hứa hẹn cải thiện chăm sóc sức khỏe cho mọi công dân vào năm 2024.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manifesto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manifesto

Không có idiom phù hợp