Bản dịch của từ Mantis trong tiếng Việt

Mantis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mantis (Noun)

mˈæntɪs
mˈæntɪs
01

Một loài côn trùng săn mồi mảnh mai có đầu hình tam giác, bất động chờ đợi con mồi với hai chân trước to gấp lại như bàn tay đang cầu nguyện.

A slender predatory insect with a triangular head which waits motionless for prey with its large forelegs folded like hands in prayer.

Ví dụ

The mantis caught the attention of the group during the presentation.

Con bọ ngựa thu hút sự chú ý của nhóm trong buổi thuyết trình.

The researchers found no evidence of mantis species in the area.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng về loài bọ ngựa trong khu vực.

Did you know that the mantis is known for its distinctive hunting style?

Bạn có biết rằng con bọ ngựa nổi tiếng với phong cách săn mồi đặc biệt của nó không?

The mantis patiently waits for its prey with folded forelegs.

Con bọ ngựa kiên nhẫn đợi mồi với chân trước gập lại.

The mantis does not move until it spots its prey nearby.

Con bọ ngựa không di chuyển cho đến khi nhìn thấy mồi gần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mantis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mantis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.