Bản dịch của từ Map-out trong tiếng Việt

Map-out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Map-out (Verb)

mˈæpˈaʊt
mˈæpˈaʊt
01

Lên kế hoạch hoặc mô tả một cái gì đó một cách chi tiết, thường là trước khi nó xảy ra.

To plan or describe something in detail often before it happens.

Ví dụ

She mapped out her essay before writing it.

Cô ấy đã vẽ sơ đồ bài luận trước khi viết.

He didn't map out his speech, so it was confusing.

Anh ấy không vẽ sơ đồ bài phát biểu, nên rối rắm.

Did you map out your presentation for the IELTS exam?

Bạn đã vẽ sơ đồ bài thuyết trình cho kỳ thi IELTS chưa?

Map-out (Phrase)

mˈæpˈaʊt
mˈæpˈaʊt
01

Để hiển thị hoặc mô tả các tuyến đường đến một địa điểm hoặc sự sắp xếp của sự vật ở một nơi.

To show or describe the route to a place or the arrangement of things in a place.

Ví dụ

Can you map-out the steps to achieve a high band score?

Bạn có thể vẽ ra các bước để đạt điểm cao không?

She failed to map-out the key points in her essay.

Cô ấy không thể vẽ ra các điểm chính trong bài luận của mình.

Have you map-out the structure of your IELTS writing task?

Bạn đã vẽ ra cấu trúc của bài viết IELTS của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/map-out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Map-out

Không có idiom phù hợp