Bản dịch của từ Map-out trong tiếng Việt
Map-out

Map-out (Verb)
She mapped out her essay before writing it.
Cô ấy đã vẽ sơ đồ bài luận trước khi viết.
He didn't map out his speech, so it was confusing.
Anh ấy không vẽ sơ đồ bài phát biểu, nên rối rắm.
Did you map out your presentation for the IELTS exam?
Bạn đã vẽ sơ đồ bài thuyết trình cho kỳ thi IELTS chưa?
Map-out (Phrase)
Can you map-out the steps to achieve a high band score?
Bạn có thể vẽ ra các bước để đạt điểm cao không?
She failed to map-out the key points in her essay.
Cô ấy không thể vẽ ra các điểm chính trong bài luận của mình.
Have you map-out the structure of your IELTS writing task?
Bạn đã vẽ ra cấu trúc của bài viết IELTS của mình chưa?
Từ "map-out" là một động từ phrasal trong tiếng Anh, có nghĩa là lên kế hoạch chi tiết hoặc phác thảo một chiến lược. Trong tiếng Anh Mỹ, "map out" thường được sử dụng trong bối cảnh chuẩn bị cho các dự án hoặc nghiên cứu, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng thường gặp trong ngữ cảnh quản lý hoặc kinh doanh. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ, nhưng nội dung và cách sử dụng chủ yếu vẫn giữ nguyên.
Thuật ngữ "map-out" có nguồn gốc từ động từ "map", xuất phát từ tiếng Latin "mappa", có nghĩa là "khăn trải" hay "bản đồ". "Map" ban đầu được sử dụng để chỉ hình ảnh đại diện cho một khu vực địa lý. Với sự phát triển của ngôn ngữ, "map-out" đã hình thành với ý nghĩa cụ thể hơn, chỉ hành động lập kế hoạch hoặc phác thảo chi tiết cho một vấn đề hay dự án nào đó, nhấn mạnh tính cấu trúc và tổ chức trong quá trình tư duy.
Từ "map-out" thường xuất hiện trong mô tả và lập kế hoạch, đặc biệt trong các môn học liên quan đến quản lý và quy hoạch. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh phải trình bày các ý tưởng một cách có hệ thống. Ngoài ra, "map-out" cũng được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, kinh doanh và nghiên cứu khi nhấn mạnh đến việc phát triển chiến lược hoặc phác thảo hướng đi cho một dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp