Bản dịch của từ Marabou trong tiếng Việt
Marabou

Marabou (Noun)
The marabou stork scavenged food near the crowded market in Nairobi.
Con cò marabou đã tìm thức ăn gần chợ đông đúc ở Nairobi.
Many people do not appreciate the marabou stork's role in the ecosystem.
Nhiều người không đánh giá cao vai trò của con cò marabou trong hệ sinh thái.
Did you see the marabou stork at the local park yesterday?
Bạn có thấy con cò marabou ở công viên địa phương hôm qua không?
Marabou là một thuật ngữ chỉ về một loại chim thuộc họ hạc, với tên khoa học là Leptoptilos crumenifer. Chim marabou có kích thước lớn, có đặc điểm dễ nhận biết với chiếc mỏ dài và cổ lông xù. Trong lĩnh vực thời trang, "marabou" cũng chỉ loại lông chim này được sử dụng làm vật liệu chế tạo áo khoác, giày, và phụ kiện. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hay ý nghĩa của từ này.
Từ "marabou" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "marab" (مراب), mang nghĩa là "người thánh thiện". Từ này dần được vay mượn vào tiếng Pháp, và sau đó trở thành "marabout", chỉ những người hành nghề tôn giáo hoặc thầy thuốc ở Bắc Phi. Hiện nay, "marabou" không chỉ dùng để chỉ một loài chim mà còn dùng để chỉ các loại vải lông chim, thường xuất hiện trong ngành thời trang, phản ánh sự xa hoa và hương vị phương Đông trong thiết kế hiện đại.
Từ "marabou" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong văn viết và thảo luận về các chủ đề liên quan đến động vật hoặc nghệ thuật. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác, "marabou" thường liên quan đến loại chim hoặc lông vũ, và thường được nhắc đến trong các bài viết nghệ thuật, thời trang hoặc ngành công nghiệp nội thất. Sự sử dụng chủ yếu diễn ra khi mô tả chất liệu hoặc biểu tượng văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp