Bản dịch của từ Stork trong tiếng Việt
Stork
Stork (Noun)
The stork is a symbol of birth and good luck in many cultures.
Con cò là biểu tượng của sự ra đời và may mắn trong nhiều nền văn hóa.
In some countries, people believe storks bring babies to families.
Ở một số quốc gia, người ta tin rằng con cò mang trẻ sơ sinh đến cho gia đình.
The stork population has been declining due to habitat loss.
Dân số của con cò đang giảm do mất môi trường sống.
Dạng danh từ của Stork (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stork | Storks |
Họ từ
"Stork" là một danh từ chỉ loài chim lớn thuộc họ Ciconiidae, nổi bật với chân dài, cổ dài và mỏ nhọn. Chúng thường sống gần các vùng nước và nổi tiếng với khả năng gánh vác những bữa tiệc lớn của thức ăn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, "stork" còn được sử dụng trong văn hóa dân gian để chỉ việc giao con, thường liên quan đến hình ảnh chim di trú này mang trẻ sơ sinh.
Từ "stork" xuất phát từ tiếng Old English "styrka", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *sturkaz. Tiếng Latinh tương ứng là "stirx", cũng chỉ đến loài chim này. Vào thời cổ đại, cò thường gắn liền với sự sinh sản và gia đình, trong nhiều nền văn hóa, cò được coi là biểu tượng của sự may mắn và hạnh phúc trong gia đình. Điều này giải thích mối liên hệ giữa coy và hình ảnh mái ấm, hiện nay vẫn giữ nguyên trong tri thức văn hóa.
Từ "stork" (sếu) thường không xuất hiện nhiều trong các cấu phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó không phải là một từ vựng thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày hoặc các chủ đề học thuật phổ biến. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học hoặc sinh thái, "stork" có thể được đề cập khi thảo luận về các loài chim, môi trường sống, hoặc hiện tượng di trú. Common situations sử dụng từ này bao gồm các bài thuyết trình về động vật hoang dã hoặc các chương trình giáo dục về bảo tồn thiên nhiên.