Bản dịch của từ Maraca trong tiếng Việt
Maraca

Maraca (Noun)
Dụng cụ gõ có dạng bầu rỗng hoặc hình bầu chứa đầy đậu khô hoặc các đồ vật tương tự và được chơi, thường theo cặp, bằng cách lắc.
A percussion instrument in the form of a hollow gourd or gourdshaped container filled with dried beans or similar objects and played usually in pairs by being shaken.
She played the maraca during the music class at school.
Cô ấy đã chơi cây đàn maraca trong lớp âm nhạc ở trường.
He didn't bring his maraca to the social gathering last night.
Anh ấy không mang cây đàn maraca đến buổi tụ tập xã hội tối qua.
Did you buy a new maraca for the upcoming party?
Bạn đã mua một cây đàn maraca mới cho bữa tiệc sắp tới chưa?
Maraca là một nhạc cụ gõ, thường được làm từ quả bầu khô hoặc gỗ và được lấp đầy bằng các hạt như hạt đậu hoặc hạt gạo, tạo ra âm thanh khi lắc. Maraca phổ biến trong âm nhạc Latin, thường được sử dụng trong các thể loại như salsa và bossa nova. Từ này không phân biệt Anh-Anh hay Anh-Mỹ, nhưng việc sử dụng và nghe nhạc cụ này chủ yếu phổ biến trong các nền văn hóa châu Mỹ Latinh.
Từ "maraca" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, được mượn từ từ "maraca" trong ngôn ngữ của các bộ tộc bản địa ở Latin America. Trong tiếng Guaraní, "mbaraká" chỉ một loại nhạc cụ bằng gỗ sử dụng để tạo âm thanh. Maraca thường được làm từ trái cây khô hoặc gỗ, chứa đầy hạt hoặc cát, và được sử dụng để tạo âm thanh trong âm nhạc lễ hội. Ý nghĩa và cách sử dụng hiện nay của từ này phản ánh di sản văn hóa và âm nhạc phong phú của khu vực.
Từ "maraca" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu vì đây là một nhạc cụ cụ thể không phổ biến trong văn hóa phương Tây. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc và khi thảo luận về các nhạc cụ truyền thống, đặc biệt trong các nền văn hóa Latin hoặc Caribe. Từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục âm nhạc hoặc nghiên cứu văn hóa.