Bản dịch của từ Margay trong tiếng Việt

Margay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Margay (Noun)

mˈɑɹgeɪ
mˈɑɹgeɪ
01

Một con mèo hoang nam mỹ nhỏ với đôi mắt to và bộ lông màu vàng có đốm đen và sọc.

A small south american wild cat with large eyes and a yellowish coat with black spots and stripes.

Ví dụ

The margay is a unique wild cat found in South America.

Margay là một loài mèo hoang độc đáo ở Nam Mỹ.

Many people do not know about the margay's habitat and behavior.

Nhiều người không biết về môi trường sống và hành vi của margay.

Is the margay endangered due to habitat loss in Brazil?

Liệu margay có bị đe dọa do mất môi trường sống ở Brazil không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/margay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Margay

Không có idiom phù hợp