Bản dịch của từ Marine park trong tiếng Việt

Marine park

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marine park (Noun)

mɚˈin pˈɑɹk
mɚˈin pˈɑɹk
01

Một khu vực biển nơi môi trường được bảo vệ và người dân không được phép đánh cá hoặc đi thuyền, thường được quy hoạch và quản lý bởi chính phủ hoặc tổ chức.

An area of the sea where the environment is protected and people are not allowed to fish or sail usually planned and managed by a government or organization.

Ví dụ

Visiting a marine park can be a fun and educational experience.

Việc thăm công viên biển có thể là trải nghiệm vui nhộn và giáo dục.

It is important to preserve marine parks for future generations.

Quan trọng để bảo tồn các công viên biển cho thế hệ sau.

Have you ever been to a marine park during your travels?

Bạn đã từng đến một công viên biển trong các chuyến đi của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marine park/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marine park

Không có idiom phù hợp