Bản dịch của từ Marine park trong tiếng Việt
Marine park

Marine park (Noun)
Một khu vực biển nơi môi trường được bảo vệ và người dân không được phép đánh cá hoặc đi thuyền, thường được quy hoạch và quản lý bởi chính phủ hoặc tổ chức.
An area of the sea where the environment is protected and people are not allowed to fish or sail usually planned and managed by a government or organization.
Visiting a marine park can be a fun and educational experience.
Việc thăm công viên biển có thể là trải nghiệm vui nhộn và giáo dục.
It is important to preserve marine parks for future generations.
Quan trọng để bảo tồn các công viên biển cho thế hệ sau.
Have you ever been to a marine park during your travels?
Bạn đã từng đến một công viên biển trong các chuyến đi của mình chưa?
Công viên biển (marine park) là một khu vực bảo tồn tự nhiên có mục đích bảo vệ và duy trì các hệ sinh thái biển, sinh vật biển và môi trường sống của chúng. Các công viên biển thường được thành lập để phục vụ mục đích nghiên cứu, giáo dục và du lịch bền vững. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh lẫn Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng hoặc các loại công viên cụ thể, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc hình thức viết.
Cụm từ "marine park" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "marine" và "park". "Marine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "marinus", có nghĩa là "biển" hay "đại dương", từ "mare" (biển). "Park" được hình thành từ tiếng Pháp "parc", có nguồn gốc từ tiếng Latin "parricus", chỉ một khu vực đất đai được bảo vệ. Khái niệm "marine park" đề cập đến khu vực bảo tồn sinh thái dưới nước, nơi bảo vệ sinh vật biển và môi trường sống, phản ánh mối liên kết giữa đất liền và biển.
Cụm từ "marine park" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong tài liệu và câu hỏi của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về bảo tồn sinh thái và các hoạt động giải trí liên quan đến thiên nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, "marine park" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về bảo vệ môi trường, du lịch sinh thái, và nghiên cứu về động thực vật biển. Các trường hợp này thường nhấn mạnh vai trò của các khu vực biển được bảo vệ trong việc duy trì hệ sinh thái và hỗ trợ nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp