Bản dịch của từ Marine science trong tiếng Việt

Marine science

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marine science (Noun)

mɚˈin sˈaɪəns
mɚˈin sˈaɪəns
01

Nguyên văn: khoa học về các vấn đề hàng hải và hải quân. sau đó: nghiên cứu liên ngành về biển và sự sống, khoáng sản, v.v., nó bao gồm; từng môn học riêng biệt có liên quan đến việc này.

Originally the science of marine and naval matters later the interdisciplinary study of the sea and the life minerals etc it contains each of the individual disciplines involved in this.

Ví dụ

Marine science is essential for understanding ocean health and biodiversity.

Khoa học biển rất quan trọng để hiểu sức khỏe và đa dạng sinh học của đại dương.

Many people do not study marine science in high school.

Nhiều người không học khoa học biển ở trường trung học.

Is marine science important for climate change research?

Khoa học biển có quan trọng cho nghiên cứu biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marine science/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marine science

Không có idiom phù hợp