Bản dịch của từ Maritime vessel fire trong tiếng Việt

Maritime vessel fire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maritime vessel fire (Noun)

mˈɛɹətˌaɪm vˈɛsəl fˈaɪɚ
mˈɛɹətˌaɪm vˈɛsəl fˈaɪɚ
01

Một đám cháy xảy ra trên một chiếc tàu thuyền, chẳng hạn như tàu hoặc thuyền.

A fire that occurs on a maritime vessel, such as a ship or boat.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự cố liên quan đến sự cháy không kiểm soát của các vật liệu trên một phương tiện thủy.

An incident involving the uncontrolled combustion of materials on a watercraft.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong các quy trình an toàn hàng hải để mô tả các đám cháy xảy ra trên biển.

A term used in maritime safety protocols to describe fires that happen at sea.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maritime vessel fire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maritime vessel fire

Không có idiom phù hợp