Bản dịch của từ Maritime vessel fire trong tiếng Việt
Maritime vessel fire
Noun [U/C]

Maritime vessel fire (Noun)
mˈɛɹətˌaɪm vˈɛsəl fˈaɪɚ
mˈɛɹətˌaɪm vˈɛsəl fˈaɪɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một sự cố liên quan đến sự cháy không kiểm soát của các vật liệu trên một phương tiện thủy.
An incident involving the uncontrolled combustion of materials on a watercraft.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Maritime vessel fire
Không có idiom phù hợp