Bản dịch của từ Marked improvement trong tiếng Việt

Marked improvement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marked improvement (Noun)

mˈɑɹkt ˌɪmpɹˈuvmənt
mˈɑɹkt ˌɪmpɹˈuvmənt
01

Một sự cải thiện rõ rệt hoặc quan trọng trong một lĩnh vực hoặc kỹ năng cụ thể.

A noticeable or significant enhancement or progress in a particular area or skill.

Ví dụ

There was a marked improvement in community engagement after the new program.

Có sự cải thiện rõ rệt trong sự tham gia của cộng đồng sau chương trình mới.

The city did not see marked improvement in social services this year.

Thành phố không thấy sự cải thiện rõ rệt trong dịch vụ xã hội năm nay.

Will there be marked improvement in social welfare next quarter?

Liệu có sự cải thiện rõ rệt trong phúc lợi xã hội vào quý tới không?

02

Một sự tăng lên về chất lượng hoặc hiệu suất mà có thể dễ dàng nhận diện.

An increase in quality or performance that is easily identifiable.

Ví dụ

There was a marked improvement in community engagement after the new program.

Có sự cải thiện rõ rệt trong sự tham gia của cộng đồng sau chương trình mới.

The marked improvement in public health is not seen everywhere.

Sự cải thiện rõ rệt trong sức khỏe cộng đồng không được thấy ở mọi nơi.

Is there a marked improvement in social services this year?

Có sự cải thiện rõ rệt nào trong dịch vụ xã hội năm nay không?

03

Một sự tiến bộ rõ ràng hoặc hiển nhiên từ một trạng thái trước đó, thường được sử dụng trong các đánh giá hoặc đánh giá.

A clear or obvious advancement from a prior state, often used in evaluations or assessments.

Ví dụ

The community showed marked improvement in literacy rates last year.

Cộng đồng đã có sự cải thiện rõ rệt về tỷ lệ biết chữ năm ngoái.

There was no marked improvement in social services this quarter.

Không có sự cải thiện rõ rệt nào trong dịch vụ xã hội quý này.

Did you notice any marked improvement in public health programs?

Bạn có nhận thấy sự cải thiện rõ rệt nào trong các chương trình sức khỏe cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Marked improvement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] Moreover, the digital revolution has fundamentally transformed our daily lives, a significant over past centuries [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023

Idiom with Marked improvement

Không có idiom phù hợp