Bản dịch của từ Market economy trong tiếng Việt
Market economy

Market economy (Noun)
Một hệ thống kinh tế trong đó các quyết định về đầu tư, sản xuất và phân phối dựa trên cung và cầu, giá cả hàng hóa và dịch vụ được xác định theo hệ thống giá tự do.
An economic system where decisions about investment production and distribution are based on supply and demand and prices of goods and services are determined in a free price system.
A market economy encourages competition among businesses to improve quality.
Nền kinh tế thị trường khuyến khích cạnh tranh giữa các doanh nghiệp để cải thiện chất lượng.
A market economy does not guarantee equal wealth distribution among citizens.
Nền kinh tế thị trường không đảm bảo phân phối tài sản công bằng giữa công dân.
Is a market economy the best system for social welfare improvements?
Liệu nền kinh tế thị trường có phải là hệ thống tốt nhất cho cải thiện phúc lợi xã hội không?
Kinh tế thị trường là một hệ thống kinh tế trong đó các quyết định sản xuất và tiêu thụ hàng hóa được xác định chủ yếu bởi lực lượng cung và cầu. Khái niệm này nhấn mạnh vai trò của thị trường tự do trong việc phân bổ tài nguyên. Trong tiếng Anh, "market economy" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về viết lẫn nói, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng trong các tài liệu chính phủ hoặc giáo trình.
Cụm từ "nền kinh tế thị trường" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "mercatus" có nghĩa là "thị trường" và "oeconomia" từ Hy Lạp có nghĩa là "quản lý nhà cửa". Nền kinh tế thị trường xuất hiện trong các lý thuyết kinh tế từ thế kỷ 18, khi vai trò của cung và cầu trong việc xác định giá cả ngày càng được nhấn mạnh. Từ đó đến nay, khái niệm này đã được áp dụng rộng rãi để mô tả hệ thống kinh tế dựa trên tự do thương mại và cạnh tranh.
Khái niệm "thị trường tự do" xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh phân tích các vấn đề kinh tế. Trong bối cảnh này, "thị trường tự do" đề cập đến hệ thống kinh tế nơi giá cả được xác định bởi cung và cầu. Từ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách kinh tế, hiện tượng xã hội và phát triển bền vững, nhấn mạnh vai trò của các yếu tố thị trường trong việc phân bổ tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp