Bản dịch của từ Market economy trong tiếng Việt

Market economy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market economy (Noun)

ˈmɑr.kə.təˈkɑ.nə.mi
ˈmɑr.kə.təˈkɑ.nə.mi
01

Một hệ thống kinh tế trong đó các quyết định về đầu tư, sản xuất và phân phối dựa trên cung và cầu, giá cả hàng hóa và dịch vụ được xác định theo hệ thống giá tự do.

An economic system where decisions about investment production and distribution are based on supply and demand and prices of goods and services are determined in a free price system.

Ví dụ

A market economy encourages competition among businesses to improve quality.

Nền kinh tế thị trường khuyến khích cạnh tranh giữa các doanh nghiệp để cải thiện chất lượng.

A market economy does not guarantee equal wealth distribution among citizens.

Nền kinh tế thị trường không đảm bảo phân phối tài sản công bằng giữa công dân.

Is a market economy the best system for social welfare improvements?

Liệu nền kinh tế thị trường có phải là hệ thống tốt nhất cho cải thiện phúc lợi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/market economy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Market economy

Không có idiom phù hợp