Bản dịch của từ Market intelligence trong tiếng Việt
Market intelligence

Market intelligence (Noun)
Quá trình thu thập và phân tích thông tin về thị trường hoặc ngành để cải thiện các quyết định kinh doanh.
The process of gathering and analyzing information about a market or industry to improve business decisions.
Market intelligence helps businesses understand community needs better in 2023.
Thông tin thị trường giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu cộng đồng hơn vào năm 2023.
Many companies do not use market intelligence to improve their services.
Nhiều công ty không sử dụng thông tin thị trường để cải thiện dịch vụ.
How can market intelligence enhance social programs in urban areas?
Làm thế nào thông tin thị trường có thể nâng cao các chương trình xã hội ở đô thị?
Sự hiểu biết về xu hướng thị trường và hành vi của người tiêu dùng dựa trên nghiên cứu và phân tích.
The understanding of market trends and consumer behavior based on research and analysis.
Market intelligence helps companies understand consumer preferences better.
Thông tin thị trường giúp các công ty hiểu sở thích của người tiêu dùng tốt hơn.
Market intelligence does not always predict social trends accurately.
Thông tin thị trường không phải lúc nào cũng dự đoán chính xác các xu hướng xã hội.
How does market intelligence influence social marketing strategies?
Thông tin thị trường ảnh hưởng như thế nào đến các chiến lược tiếp thị xã hội?
Thế giới kinh doanh hiện đại xác định thông tin thị trường (market intelligence) là tập hợp dữ liệu và phân tích có hệ thống về các yếu tố có thể ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các phương pháp thu thập thông tin về đối thủ cạnh tranh, xu hướng thị trường và hành vi của người tiêu dùng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, 'intelligence' đôi khi được nhấn mạnh hơn về sự chính xác và đáng tin cậy của thông tin.