Bản dịch của từ Market intelligence trong tiếng Việt

Market intelligence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market intelligence (Noun)

mˈɑɹkət ˌɪntˈɛlədʒəns
mˈɑɹkət ˌɪntˈɛlədʒəns
01

Quá trình thu thập và phân tích thông tin về thị trường hoặc ngành để cải thiện các quyết định kinh doanh.

The process of gathering and analyzing information about a market or industry to improve business decisions.

Ví dụ

Market intelligence helps businesses understand community needs better in 2023.

Thông tin thị trường giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu cộng đồng hơn vào năm 2023.

Many companies do not use market intelligence to improve their services.

Nhiều công ty không sử dụng thông tin thị trường để cải thiện dịch vụ.

How can market intelligence enhance social programs in urban areas?

Làm thế nào thông tin thị trường có thể nâng cao các chương trình xã hội ở đô thị?

02

Sự hiểu biết về xu hướng thị trường và hành vi của người tiêu dùng dựa trên nghiên cứu và phân tích.

The understanding of market trends and consumer behavior based on research and analysis.

Ví dụ

Market intelligence helps companies understand consumer preferences better.

Thông tin thị trường giúp các công ty hiểu sở thích của người tiêu dùng tốt hơn.

Market intelligence does not always predict social trends accurately.

Thông tin thị trường không phải lúc nào cũng dự đoán chính xác các xu hướng xã hội.

How does market intelligence influence social marketing strategies?

Thông tin thị trường ảnh hưởng như thế nào đến các chiến lược tiếp thị xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/market intelligence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Market intelligence

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.