Bản dịch của từ Market risk trong tiếng Việt
Market risk
Noun [U/C]

Market risk(Noun)
mˈɑɹkət ɹˈɪsk
mˈɑɹkət ɹˈɪsk
01
Khả năng mất giá trị của một khoản đầu tư do thay đổi trong điều kiện thị trường.
The possibility of a loss in the value of an investment due to changes in market conditions.
Ví dụ
02
Rủi ro mất mát trên các thị trường tài chính do các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thị trường.
The risk of losses in financial markets caused by factors that affect the overall performance of the market.
Ví dụ
03
Một loại rủi ro đầu tư phát sinh từ sự dao động của thị trường nói chung, không phải từ các tài sản cụ thể.
A type of investment risk that arises from fluctuations in the market as a whole, rather than specific assets.
Ví dụ
