Bản dịch của từ Market risk trong tiếng Việt

Market risk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market risk (Noun)

mˈɑɹkət ɹˈɪsk
mˈɑɹkət ɹˈɪsk
01

Khả năng mất giá trị của một khoản đầu tư do thay đổi trong điều kiện thị trường.

The possibility of a loss in the value of an investment due to changes in market conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Rủi ro mất mát trên các thị trường tài chính do các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thị trường.

The risk of losses in financial markets caused by factors that affect the overall performance of the market.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại rủi ro đầu tư phát sinh từ sự dao động của thị trường nói chung, không phải từ các tài sản cụ thể.

A type of investment risk that arises from fluctuations in the market as a whole, rather than specific assets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/market risk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
[...] Also, the participation of foreign manufacturers in the reduces the of the domestic producers' monopoly, therefore stabilizing price and leveraging product quality of the whole [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021

Idiom with Market risk

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.