Bản dịch của từ Market saturation trong tiếng Việt
Market saturation

Market saturation (Noun)
Market saturation affects many smartphone brands like Apple and Samsung.
Tình trạng bão hòa thị trường ảnh hưởng đến nhiều thương hiệu smartphone như Apple và Samsung.
Market saturation does not allow new companies to enter the industry easily.
Tình trạng bão hòa thị trường không cho phép các công ty mới gia nhập ngành dễ dàng.
Is market saturation a concern for social media platforms today?
Liệu tình trạng bão hòa thị trường có phải là mối quan tâm cho các nền tảng mạng xã hội hôm nay không?
Market saturation limits new social apps like Facebook and Instagram.
Sự bão hòa thị trường hạn chế các ứng dụng xã hội mới như Facebook và Instagram.
Market saturation does not allow for more social media platforms to thrive.
Sự bão hòa thị trường không cho phép thêm các nền tảng mạng xã hội phát triển.
Is market saturation affecting the growth of new social networks?
Liệu sự bão hòa thị trường có ảnh hưởng đến sự phát triển của các mạng xã hội mới không?
Market saturation occurred in 2020 for smartphone brands in Vietnam.
Sự bão hòa thị trường đã xảy ra vào năm 2020 cho các thương hiệu smartphone ở Việt Nam.
There is not enough market saturation for electric cars in my area.
Không đủ sự bão hòa thị trường cho ô tô điện trong khu vực của tôi.
Is market saturation affecting the availability of new social media platforms?
Sự bão hòa thị trường có ảnh hưởng đến sự có mặt của các nền tảng mạng xã hội mới không?