Bản dịch của từ Market share trong tiếng Việt

Market share

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market share (Noun)

01

Phần thị trường được kiểm soát bởi một công ty hoặc sản phẩm cụ thể.

The portion of a market controlled by a particular company or product.

Ví dụ

Apple's market share in smartphones increased by 5% last year.

Thị phần của Apple trong điện thoại thông minh tăng 5% năm ngoái.

Samsung does not dominate the market share in social media.

Samsung không chiếm ưu thế thị phần trong mạng xã hội.

What is the market share of Facebook in social networking today?

Thị phần của Facebook trong mạng xã hội hiện nay là bao nhiêu?

02

Tỷ lệ trong tổng doanh số bán hàng trên thị trường thuộc sở hữu của một doanh nghiệp hoặc công ty.

The share of the total sales in a market that is owned by a business or firm.

Ví dụ

Apple's market share increased to 25% in the smartphone sector.

Thị phần của Apple đã tăng lên 25% trong lĩnh vực smartphone.

Samsung's market share did not decline last year despite competition.

Thị phần của Samsung không giảm trong năm ngoái mặc dù có cạnh tranh.

What is the current market share of Google in online advertising?

Thị phần hiện tại của Google trong quảng cáo trực tuyến là bao nhiêu?

03

Thước đo sự thành công của một công ty trong một phân khúc thị trường cụ thể.

A measure of the success of a company in a specific market segment.

Ví dụ

Apple's market share in smartphones increased to 50% last year.

Thị phần của Apple trong smartphone đã tăng lên 50% năm ngoái.

Samsung's market share did not grow in the social media sector.

Thị phần của Samsung không tăng trưởng trong lĩnh vực mạng xã hội.

What is the current market share of Facebook in social networks?

Thị phần hiện tại của Facebook trong mạng xã hội là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/market share/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Market share

Không có idiom phù hợp