Bản dịch của từ Market share trong tiếng Việt
Market share

Market share (Noun)
Phần thị trường được kiểm soát bởi một công ty hoặc sản phẩm cụ thể.
The portion of a market controlled by a particular company or product.
Apple's market share in smartphones increased by 5% last year.
Thị phần của Apple trong điện thoại thông minh tăng 5% năm ngoái.
Samsung does not dominate the market share in social media.
Samsung không chiếm ưu thế thị phần trong mạng xã hội.
What is the market share of Facebook in social networking today?
Thị phần của Facebook trong mạng xã hội hiện nay là bao nhiêu?
Apple's market share increased to 25% in the smartphone sector.
Thị phần của Apple đã tăng lên 25% trong lĩnh vực smartphone.
Samsung's market share did not decline last year despite competition.
Thị phần của Samsung không giảm trong năm ngoái mặc dù có cạnh tranh.
What is the current market share of Google in online advertising?
Thị phần hiện tại của Google trong quảng cáo trực tuyến là bao nhiêu?
Apple's market share in smartphones increased to 50% last year.
Thị phần của Apple trong smartphone đã tăng lên 50% năm ngoái.
Samsung's market share did not grow in the social media sector.
Thị phần của Samsung không tăng trưởng trong lĩnh vực mạng xã hội.
What is the current market share of Facebook in social networks?
Thị phần hiện tại của Facebook trong mạng xã hội là bao nhiêu?
Thị phần là tỷ lệ phần trăm mà một doanh nghiệp nắm giữ trong tổng doanh thu hoặc doanh số bán hàng của một ngành hàng hoặc thị trường cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân tích sự cạnh tranh giữa các công ty và đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh. Trong tiếng Anh, "market share" được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với âm "r" trong "share" được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "market share" có nguồn gốc từ hai từ: "market" xuất phát từ tiếng Latinh "mercatus", nghĩa là "thị trường" hoặc "buôn bán", và "share" từ tiếng Anh cổ "sceare", có nghĩa là "phần chia". Khái niệm này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 20 để mô tả tỷ lệ phần trăm tiêu thụ sản phẩm của một công ty trong một thị trường cụ thể so với toàn bộ thị trường. Hiện nay, "market share" được coi là chỉ số quan trọng để đánh giá vị thế cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh của một doanh nghiệp.
"Market share" là một thuật ngữ phổ biến trong phần Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong các bài viết về kinh tế và thương mại. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong các ngữ cảnh học thuật, như phân tích thị trường hoặc so sánh doanh thu, là tương đối cao. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng rộng rãi trong các cuộc thảo luận về chiến lược kinh doanh, định giá sản phẩm, và vị thế cạnh tranh của các công ty trên thị trường.