Bản dịch của từ Marketing information management trong tiếng Việt

Marketing information management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marketing information management(Noun)

mˈɑɹkətɨŋ ˌɪnfɚmˈeɪʃən mˈænədʒmənt
mˈɑɹkətɨŋ ˌɪnfɚmˈeɪʃən mˈænədʒmənt
01

Một hệ thống hoặc tập hợp thực tiễn giúp tổ chức quản lý và sử dụng thông tin tiếp thị.

A system or set of practices that assists organizations in managing and utilizing marketing information.

Ví dụ
02

Sự tích hợp của dữ liệu và dòng thông tin hỗ trợ trong quá trình ra quyết định tiếp thị.

The integration of data and information flows that aid in the marketing decision-making process.

Ví dụ
03

Quá trình thu thập, phân tích và quản lý dữ liệu tiếp thị để cải thiện việc ra quyết định và chiến lược.

The process of collecting, analyzing, and managing marketing data to improve decision-making and strategy.

Ví dụ