Bản dịch của từ Marketing information system trong tiếng Việt

Marketing information system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marketing information system (Noun)

mˈɑɹkətɨŋ ˌɪnfɚmˈeɪʃən sˈɪstəm
mˈɑɹkətɨŋ ˌɪnfɚmˈeɪʃən sˈɪstəm
01

Hệ thống có cấu trúc để thu thập, phân tích và quản lý dữ liệu tiếp thị.

A structured system for collecting, analyzing, and managing marketing data.

Ví dụ

The marketing information system helps analyze social media trends effectively.

Hệ thống thông tin tiếp thị giúp phân tích xu hướng mạng xã hội hiệu quả.

The marketing information system does not gather data from offline sources.

Hệ thống thông tin tiếp thị không thu thập dữ liệu từ nguồn ngoại tuyến.

Does the marketing information system include user feedback on social campaigns?

Hệ thống thông tin tiếp thị có bao gồm phản hồi của người dùng về các chiến dịch xã hội không?

02

Công cụ được các doanh nghiệp sử dụng để giám sát và cải thiện các chiến lược tiếp thị.

A tool used by businesses to monitor and improve their marketing strategies.

Ví dụ

The marketing information system helps analyze social media trends effectively.

Hệ thống thông tin tiếp thị giúp phân tích xu hướng truyền thông xã hội hiệu quả.

The marketing information system does not track offline social interactions well.

Hệ thống thông tin tiếp thị không theo dõi tốt các tương tác xã hội ngoại tuyến.

How does the marketing information system improve social campaign strategies?

Hệ thống thông tin tiếp thị cải thiện các chiến lược chiến dịch xã hội như thế nào?

03

Hệ thống giúp ra quyết định bằng cách cung cấp những hiểu biết và xu hướng thị trường liên quan.

A system that helps in decision-making by providing relevant market insights and trends.

Ví dụ

The marketing information system reveals trends in social media usage.

Hệ thống thông tin tiếp thị tiết lộ xu hướng sử dụng mạng xã hội.

The marketing information system does not include offline data from surveys.

Hệ thống thông tin tiếp thị không bao gồm dữ liệu ngoại tuyến từ khảo sát.

How effective is the marketing information system for social campaigns?

Hệ thống thông tin tiếp thị có hiệu quả như thế nào cho các chiến dịch xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marketing information system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marketing information system

Không có idiom phù hợp