Bản dịch của từ Marooned trong tiếng Việt
Marooned

Marooned (Adjective)
Many marooned individuals felt isolated during the pandemic lockdowns in 2020.
Nhiều người bị bỏ rơi cảm thấy cô đơn trong các đợt phong tỏa năm 2020.
Students are not marooned; they have access to online resources.
Sinh viên không bị bỏ rơi; họ có quyền truy cập vào tài nguyên trực tuyến.
Are marooned communities receiving enough support from the government?
Các cộng đồng bị bỏ rơi có nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ không?
Marooned (Verb)
Many felt marooned during the pandemic without social interaction.
Nhiều người cảm thấy bị bỏ rơi trong đại dịch mà không có tương tác xã hội.
She was not marooned; friends visited her regularly during lockdown.
Cô ấy không bị bỏ rơi; bạn bè thỉnh thoảng thăm cô ấy trong thời gian phong tỏa.
Were they marooned at home during the strict social distancing rules?
Họ có bị bỏ rơi ở nhà trong các quy tắc giãn cách xã hội nghiêm ngặt không?
Họ từ
Từ "marooned" có nguồn gốc từ động từ "maroon", có nghĩa là bị bỏ rơi hoặc mắc kẹt một cách cô đơn và tách biệt, thường trên một hòn đảo hoặc vùng đất hoang vắng. Trong Anh-Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả viết và nói nhưng có thể mang sắc thái khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, "marooned" có thể được sử dụng nhiều hơn để chỉ tình huống nghiêm trọng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính chất khôi hài hoặc hư cấu.
Từ "marooned" có nguồn gốc từ động từ "maroon", bắt nguồn từ tiếng Pháp "marron", có nghĩa là "người trốn thoát". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để chỉ những người nô lệ trốn thoát và sống độc lập trong rừng rậm ở vùng Caribbeans. Trong hiện tại, "marooned" mang ý nghĩa là bị bỏ rơi ở một nơi hoang vắng, thường là do các yếu tố bên ngoài, kết nối với lịch sử những người bị tách biệt khỏi xã hội.
Từ "marooned" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói, nơi mà ngữ cảnh mô tả tình trạng bị cô lập hoặc bỏ rơi có thể không phổ biến. Trong tiếng Anh rộng rãi, từ này thường được sử dụng trong tình huống miêu tả các nhân vật trong văn học, bộ phim phiêu lưu hoặc các trường hợp thực tế về thiên tai, khi con người bị mắc kẹt ở nơi hoang dã. Cũng có thể thấy từ này trong các cuộc thảo luận về sự sống sót hoặc các yếu tố xã hội tâm lý liên quan đến sự cô lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp